Thẻ ghi nhớ: SECTION 2 : EXERCISE ( marketing and contracts ) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

agency

(n) công ty hoặc đại lý

<p>(n) công ty hoặc đại lý</p>
2
New cards

costing our agency millions

(cụm) khiến công ty của chúng tôi tiêu tốn hàng triệu USD

3
New cards

post a notice

(v-phrase) đăng một thông báo

<p>(v-phrase) đăng một thông báo</p>
4
New cards

aware of

(adj-phrase) nhận thức về, biết về

<p>(adj-phrase) nhận thức về, biết về</p>
5
New cards

social media

(n) mạng xã hội

<p>(n) mạng xã hội</p>
6
New cards

within

(prep) trong vòng, trong khoảng, bên trong

<p>(prep) trong vòng, trong khoảng, bên trong</p>
7
New cards

asset

(n) tài sản, đặc điểm có giá trị

<p>(n) tài sản, đặc điểm có giá trị</p>
8
New cards

marketable asset

(n-phrase) tài sản có giá trị tiếp thị, đặc điểm có thể bán được

9
New cards

marketing strategy

(n-phrase) chiến lược tiếp thị

<p>(n-phrase) chiến lược tiếp thị</p>
10
New cards

pursue

(v) theo đuổi, tiến hành

<p>(v) theo đuổi, tiến hành</p>
11
New cards

estimate

(v) ước tính

<p>(v) ước tính</p>
12
New cards

estimate

(n) dự đoán

<p>(n) dự đoán</p>
13
New cards

penalty fee

(n-phrase) phí phạt

<p>(n-phrase) phí phạt</p>
14
New cards

Advantages

(n) những lợi thế, những ưu điểm

15
New cards

Negotiation

(n) cuộc đàm phán, sự thương lượng

<p>(n) cuộc đàm phán, sự thương lượng</p>
16
New cards

Correct

(v) sửa chữa, chỉnh sửa cho đúng ( trong văn bản, hành động, phát ngôn,... )

<p>(v) sửa chữa, chỉnh sửa cho đúng ( trong văn bản, hành động, phát ngôn,... )</p>
17
New cards

Union

(n) công đoàn, tổ chức của người lao động

<p>(n) công đoàn, tổ chức của người lao động</p>
18
New cards

Representative

(n) người đại diện, người được chọn để bảo vệ quyền lợi

<p>(n) người đại diện, người được chọn để bảo vệ quyền lợi</p>
19
New cards

Union representative

(n-phrase) đại diện công đoàn

<p>(n-phrase) đại diện công đoàn</p>
20
New cards

Analysis

(n) sự phân tích

<p>(n) sự phân tích</p>
21
New cards

Indicate

(v) chỉ ra rằng... (Indicate + that + mệnh đề)

<p>(v) chỉ ra rằng... (Indicate + that + mệnh đề)</p>
22
New cards

Innovation

(n) sự đổi mới, sự sáng tạo

<p>(n) sự đổi mới, sự sáng tạo</p>
23
New cards

Enclosed coupons

(n-phrase) các phiếu giảm giá kèm theo

24
New cards

Integral part of

(cụm từ) một phần không thể thiếu của

<p>(cụm từ) một phần không thể thiếu của</p>
25
New cards

In simple terms

(cụm từ) nói một cách dễ hiểu

26
New cards

Specifies terms

(v-phrase) quy định các điều khoản

27
New cards

Delivered

(v - quá khứ) được giao hoặc được cung cấp

<p>(v - quá khứ) được giao hoặc được cung cấp</p>
28
New cards

States ways to

(v-phrase) nêu rõ các cách để

<p>(v-phrase) nêu rõ các cách để</p>
29
New cards

Engage in something

(v-phrase) tham gia vào một cái gì đó (= take part in something)

<p>(v-phrase) tham gia vào một cái gì đó (= take part in something)</p>
30
New cards

Conditions specified

(n-phrase) các điều kiện đã được quy định rõ

31
New cards

Terms

(n) điều khoản, điều kiện đề nghị hoặc được chấp nhận

32
New cards

convince

(v) thuyết phục

<p>(v) thuyết phục </p>