1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agency
(n) công ty hoặc đại lý
costing our agency millions
(cụm) khiến công ty của chúng tôi tiêu tốn hàng triệu USD
post a notice
(v-phrase) đăng một thông báo
aware of
(adj-phrase) nhận thức về, biết về
social media
(n) mạng xã hội
within
(prep) trong vòng, trong khoảng, bên trong
asset
(n) tài sản, đặc điểm có giá trị
marketable asset
(n-phrase) tài sản có giá trị tiếp thị, đặc điểm có thể bán được
marketing strategy
(n-phrase) chiến lược tiếp thị
pursue
(v) theo đuổi, tiến hành
estimate
(v) ước tính
estimate
(n) dự đoán
penalty fee
(n-phrase) phí phạt
Advantages
(n) những lợi thế, những ưu điểm
Negotiation
(n) cuộc đàm phán, sự thương lượng
Correct
(v) sửa chữa, chỉnh sửa cho đúng ( trong văn bản, hành động, phát ngôn,... )
Union
(n) công đoàn, tổ chức của người lao động
Representative
(n) người đại diện, người được chọn để bảo vệ quyền lợi
Union representative
(n-phrase) đại diện công đoàn
Analysis
(n) sự phân tích
Indicate
(v) chỉ ra rằng... (Indicate + that + mệnh đề)
Innovation
(n) sự đổi mới, sự sáng tạo
Enclosed coupons
(n-phrase) các phiếu giảm giá kèm theo
Integral part of
(cụm từ) một phần không thể thiếu của
In simple terms
(cụm từ) nói một cách dễ hiểu
Specifies terms
(v-phrase) quy định các điều khoản
Delivered
(v - quá khứ) được giao hoặc được cung cấp
States ways to
(v-phrase) nêu rõ các cách để
Engage in something
(v-phrase) tham gia vào một cái gì đó (= take part in something)
Conditions specified
(n-phrase) các điều kiện đã được quy định rõ
Terms
(n) điều khoản, điều kiện đề nghị hoặc được chấp nhận
convince
(v) thuyết phục