Thẻ ghi nhớ: Listening Cam 19 test 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

Achieve

(v) Đạt được

2
New cards

Alert

(n) Cảnh báo

3
New cards

Apply

(v) Nộp đơn, áp dụng

4
New cards

Assessment

(n) Sự đánh giá

5
New cards

Background

(n) Bối cảnh, nền tảng

6
New cards

Casualty

(n) Thương vong

7
New cards

Charity

(n) Tổ chức từ thiện

8
New cards

Coastguard

(n) Lực lượng bảo vệ bờ biển

9
New cards

Coordinator

(n) Điều phối viên

10
New cards

Competence

(n) Năng lực, khả năng

11
New cards

Confidence

(n) Sự tự tin

12
New cards

Continuous

(adj) Liên tục

13
New cards

Create

(v) Tạo ra

14
New cards

Decision

(n) Quyết định

15
New cards

Donation

(n) Sự quyên góp

16
New cards

Drag

(v) Kéo lê

17
New cards

Emergency

(n) Trường hợp khẩn cấp

18
New cards

Equipment

(n) Thiết bị

19
New cards

Estimate

(v) Ước tính

20
New cards

Expertise

(n) Chuyên môn

21
New cards

Extreme

(adj) Cực đoan, vô cùng

22
New cards

Focus

(v) Tập trung

23
New cards

Fund

(n) Quỹ

24
New cards

Generous

(adj) Hào phóng

25
New cards

Government

(n) Chính phủ

26
New cards

Health

(n) Sức khỏe

27
New cards

Helmsman

(n) Người lái tàu

28
New cards

Hopeless

(adj) Tuyệt vọng

29
New cards

Institution

(n) Tổ chức

30
New cards

Involve

(v) Liên quan đến

31
New cards

Launch

(v) Phóng, ra mắt

32
New cards

Lifeboat

(n) Thuyền cứu hộ

33
New cards

Motivation

(n) Động lực

34
New cards

Organisation

(n) Tổ chức

35
New cards

Panic

(n) Sự hoảng loạn

36
New cards

Pursue

(v) Theo đuổi

37
New cards

Reassure

(v) Trấn an

38
New cards

Rely

(v) Dựa vào

39
New cards

Residential

(adj) Thuộc khu dân cư

40
New cards

Retire

(v) Nghỉ hưu

41
New cards

Steer

(v) Lái, điều khiển

42
New cards

Specialist

(n) Chuyên gia

43
New cards

Technology

(n) Công nghệ

44
New cards

Technique

(n) Kỹ thuật

45
New cards

Teenager

(n) Thanh thiếu niên

46
New cards

Train

(v) Đào tạo

47
New cards

Ultimate

(adj) Tối thượng, cuối cùng

48
New cards

Underestimate

(v) Đánh giá thấp

49
New cards

Volunteer

(n) Tình nguyện viên

50
New cards

Vision

(n) Tầm nhìn

51
New cards

Ankle

(n) Mắt cá chân

52
New cards

Asteroid

(n) Tiểu hành tinh

53
New cards

Attribute

(n) Đặc điểm, thuộc tính

54
New cards

Beige

(adj) Màu be

55
New cards

Centigrade

(n) Độ C

56
New cards

Cryptobiosis

(n) Trạng thái sống tiềm sinh

57
New cards

Cavity

(n) Khoang, lỗ

58
New cards

Determine

(v) Xác định

59
New cards

Disc

(n) Đĩa

60
New cards

Enable

(v) Cho phép, tạo điều kiện

61
New cards

Enormous

(adj) To lớn, khổng lồ

62
New cards

Environment

(n) Môi trường

63
New cards

Habitat

(n) Môi trường sống

64
New cards

High-heel

(n) Giày cao gót

65
New cards

Identical

(adj) Giống hệt nhau

66
New cards

Incredible

(adj) Đáng kinh ngạc

67
New cards

Lung

(n) Phổi

68
New cards

Millimetre

(n) Milimét

69
New cards

Microscopic

(adj) Cực nhỏ, hiển vi

70
New cards

Tardigrade

(n) Gấu nước (động vật hiển vi)