1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
greengrocer
noun /ˈɡriːnˌɡrəʊ.sər/ - cửa hàng rau quả
awareness
noun /əˈweə.nəs/ - sự nhận thức
convenience store
noun /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ - cửa hàng tiện lợi
borough
noun /ˈbʌr.ə/ - quận (trong thành phố lớn)
availability
noun /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ - sự có sẵn
policy
noun /ˈpɒl.ə.si/ - chính sách
feature
noun /ˈfiː.tʃər/ - đặc điểm
citizen
noun /ˈsɪt.ɪ.zən/ - công dân
neighborhood
noun /ˈneɪ.bə.hʊd/ - khu dân cư
chronic
adj /ˈkrɒn.ɪk/ - mãn tính
income
noun /ˈɪn.kʌm/ - thu nhập
competition
noun /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ - sự cạnh tranh
disparity
noun /dɪˈspær.ə.ti/ - sự chênh lệch
diet-related
adj /ˈdaɪ.ət rɪˈleɪ.tɪd/ - liên quan đến chế độ ăn uống
consulting firm
noun /kənˈsʌl.tɪŋ fɜːm/ - công ty tư vấn
check off
phrasal verb /tʃek ɒf/ - đánh dấu (vào danh sách)
permission
noun /pəˈmɪʃ.ən/ - sự cho phép
open-source
adj /ˌəʊ.pənˈsɔːs/ - mã nguồn mở
affluent
adj /ˈæf.lu.ənt/ - giàu có
dietician
noun /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/ - chuyên gia dinh dưỡng
navigate
verb /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ - điều hướng, sử dụng (trang web)
progress
noun /ˈprəʊ.ɡres/ - tiến trình
advertise
verb /ˈæd.və.taɪz/ - quảng bá
survey
verb /ˈsɜː.veɪ/ - khảo sát
assessment
noun /əˈses.mənt/ - sự đánh giá
volunteer
noun /ˌvɒl.ənˈtɪər/ - tình nguyện viên
Đang học (23)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!