1/19
technology
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
labor force
lực lượng lao động
accommodation
sức chứa, chỗ ở
facility
cơ sở vật chất
congested / overcrowded
đông đúc
urban sprawl
sự bành trướng đô thị
urban decay
sự xuống cấp đô thị
traffic congestion
tình trạng ùn tắc giao thông
joint venture
công ty liên doanh
inhabitant / population
dân số
overpopulated
quá tải dân số
infrastructure
cơ sở hạ tầng
off the grid
không sử dụng mạng lưới điện nước thành phố
sewage disposal
xử lý nước thải
automobile exhaust
khí thải xe hơi
shanty town
khu ổ chuột, xập xệ
concrete jungle
khu rừng bê tông ( nhà dân cư mọc san sát nhau)
high-rise building
nhà cao tầng
hustle and bustle of city life
sự hối hả và nhộn nhịp cuộc sống thành thị
bright lights of the city
đời sống nhộn nhịp thành phố
rat race
cuộc đua tìm kiếm danh vọng