1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hoàn thành, đạt được (mục đích …)
accomplish (v) - /əˈkʌmplɪʃ/
thêm, thêm vào
additional (adj) - /əˈdɪʃənl/
nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng
anxiety (n) - /æŋˈzaɪəti/
phù hợp, thích đáng
appropriately (adv) - /əˈprəʊpriətli/
nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên
assignment (n) - /əˈsaɪnmənt/
cố vấn, người tư vấn
counsellor (n) - /ˈkaʊnsələ/
thời hạn cuối cùng, hạn cuối
deadline (n) - /ˈdedlaɪn/
điều làm sao lãng
distraction (n) - /dɪˈstrækʃn/
hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)
due date (n) - /ˈdjuː deɪt/
gây béo phì
fattening (adj) - /ˈfætnɪŋ/
(thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
mental (adj) - /ˈmentl/
giảm đến mức tối thiểu
minimise (v) - /ˈmɪnɪmaɪz/
tâm trạng
mood (n) - /muːd/
lạc quan
optimistic (adj) - /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể
physical (adj) - /ˈfɪzɪkl/
sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên
priority (n) - /praɪˈɒrəti/
căng thẳng
stressed out (adj) - /strest aʊt/
cân bằng, đúng mực
well-balanced (adj) - /ˌwel ˈbælənst/