1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
rice fields, rivers, mountains
cánh đồng, sông, núi
bring me a clean environment
đem đến môi trường sạch
have fresher air
không khí trong lành
enjoy the clean and fresh air
tận hưởng không khí sạch và trong lành
have many trees, rice fields, rivers
có nhiều cây, cánh đồng, sông
the cost of living is cheap
chi phí sống rẻ
save a lot of money
tiết kiệm được nhiều tiền
people are more friendly, opener
người dân thân thiện, cởi mở
live near each other
sống gần nhau
meet and talk to each other eveyday
gặp gỡ và nói chuyện mỗi ngày
have lower incomes
có thu nhập thấp hơn
life is boring
cuộc sống tẻ nhạt
not have many places of convenient and pleasures
không có nhiều địa điểm thuận tiện để giải trí
restaurants, public parks, cinemas, downtown boutique
nhà hàng, công viên, rạp chiếu phim, cửa hàng