1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bubbles was exploring
thì quá khứ tiếp diễn
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
S + was/were + Ving
He had never seen
thì quá khứ hoàn thành
công thức thì quá khứ hoàn thành
S + had + V3 + O
Phối thì QKĐ + QKĐ
While + S + was/were + Ving, S + V2/ed
S + V2/ed while S + was/were + Ving
Bubbles has been more careful
Hiện tại hoàn thành
Công thức thì hiện tại hoàn thành
S + have/has + V3 + O
he will discover
thì tương lai đơn
công thức thì tương lai đơn
S + will + V + O
explore the coral reefs
khám phá rạn san hô
colorful fish
cá nhiều màu sắc
play hide - and - seek
chơi trò trốn tìm
pull smt out carefully
kéo vật gì ra một cách cẩn thận
be more carefull
cẩn thận hơn
check one’s (một người) surroundings
kiểm tra môi trường xung quanh của mình (anh ấy,…)
go on an adventure
trải qua một cuộc phiêu lưu đầy thú vị và khám phá
bắt đầu cuộc phiêu lưu
shiny: sáng bóng
= bright, glossy
>< dull, dark: tối tăm
careful: cẩn thận
= cautious
>< careless: bất cẩn
adventure: cuộc phiêu lưu
= journey, quest
>< routine, boredom: lịch trình, sự buồn chán
pull out: kéo ra
= remove, take out
>< push in: đẩy vào
seaweed (n)
rong biển
swam
(quá khứ của swim) bơi
adventures (n)
cuộc phiêu lưu
surroundings (n)
xung quanh
discover (v)
phát hiện