1/156
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acidification (n)
sự axit hóa
adapt (v)
thích nghi
adaption (n)
sự thích nghi
adopt (v)
nhận con nuôi
adopton (n)
sự nhận con nuôi
aesthetic (a)
có thẩm mĩ
algae (n)
tảo
aquatic (a)
sống ở môi trường nước, thủy sinh
bramble (a)
bụi gai
breed (v)
sinh sản
calf (n)
con non
captivity (n)
sự bắt giữ, sự giam cầm
carnivore (n)
động vật ăn thịt
contamination (n)
sự ô nhiễm
contend (v)
đấu tranh, tranh giành
corruption (n)
sự tham nhũng
decibel (n)
đề xi mét
digest (v)
tiêu hóa
digestion (n)
sự tiêu hóa
disappearance (n)
sự biến mất
appearance (n)
sự xuất hiện
dominant (v)
thống trị
dominance (n)
sự thống trị
dorsal (a)
ở lưng, mặt lưng
enemy (n)
kẻ thù, địch
ensnared (a)
bị đánh bẫy, bị giăng bẫy
entangled (a)
bị mắc bẫy
evolve (v)
tiến hóa
evolution (n)
sự tiến hóa
expression (n)
sự thể hiện
expulsion (n)
sự trục xuất
extinction (n)
sự tuyệt chủng
extension (n)
sự mở rộng
exterminate (v)
triệt tiêu, hủy diệt
fertilizer (v)
phân bón hóa học
frontal (a)
thuộc phần trán, phần trước
gargentuan (a)
to lớn, khổng lồ
gestation (n)
thời kì thai nghén
gigantic (a)
kếch xù
groove (n)
đường rãnh
herbicide (n)
thuốc diệt cỏ
herbivore (n)
động vật ăn thịt
justification (n)
sự bào chữa, sự biện hộ