Thẻ ghi nhớ: Day 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

merger

/ˈmɝː.dʒɚ/

(n) sự sáp nhập, sự hòa hợp, sự hỗn hợp

2
New cards

recent

/ˈriː.sənt/

(adj) gần đây, vừa xảy ra, mới đây

3
New cards

approve

/əˈpruːv/

(v) chấp thuận, chứng minh, xác nhận, thông qua

4
New cards

a great majority of

/məˈdʒɔː.rə.t̬i/

~ many

phần lớn

5
New cards

shareholder

/ˈʃerˌhoʊl.dɚ/

(n) cổ đông

6
New cards

expect

/ɪkˈspekt/

(v) trông chờ, chờ đợi, đoán trước, nghỉ rằng, tưởng rằng, yêu cầu

7
New cards

strengthen

/ˈstreŋ.θən/

(v) tăng cường, củng cố

8
New cards

firm

/fɝːm/

(n) công ty, tập đoàn

(v) to ....(up): làm chắc chắn/ chốt

(adj) chắc chắn, kiên định

9
New cards

implement

/ˈɪm.plə.ment/

(v) thực hiện, bổ sung, hoàn thành

(n) đồ dùng, vật dụng

10
New cards

strategic

/strəˈtiː.dʒɪk/

(n) chiến lược

(adj) mang tính chiến lược

11
New cards

shift

/ʃɪft/

(n) sự thay đổi

12
New cards

direction

/dɪˈrek.ʃən/ or /daɪˈrek.ʃən/

(n) phương hướng, chỉ dẫn, hướng phát triển

13
New cards

direct

/dɪˈrekt/ or /daɪˈrekt/

(v) hướng dẫn, chỉ đạo

14
New cards

director

/daɪˈrek.tɚ/ or /dɪˈrek.tɚ/

(n) giám đốc, đạo diễn

15
New cards

innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

(n) sự đổi mới

16
New cards

sustainability

/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.t̬i/

(n) bền vững

17
New cards

according to

/əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/

(preposition) theo

18
New cards

analyst

/ˈæn.ə.lɪst/

(n) nhà phân tích

19
New cards

sound

/saʊnd/

(adj) hợp lý, đáng tin

to ..... (v) nghe có vẻ, phát ra tiếng

.....ly (adv) một cách chắc chắn, vững vàng

(n) âm thanh

20
New cards

exceed

/ɪkˈsiːd/

(v) quá, vượt quá

21
New cards

initial

/ɪˈnɪʃ.əl/

(adj) ban đầu

22
New cards

term

/tɝːm/

(n) từ chuyên ngành, học kỳ, điều khoản

(adj) giai đoạn, thời hạn

23
New cards

revenue

/ˈrev.ə.nuː/

(n) doanh thu

24
New cards

reach

/riːtʃ/

(v) đạt đến, vươn tới, tiếp cận

(n) tầm với, phạm vi