Thẻ ghi nhớ: Minna No Nihongo - Bài 7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

cắt

きります

(切ります)

<p>きります</p><p>(切ります)</p>
2
New cards

gửi

おくります

(送ります)

<p>おくります</p><p>(送ります)</p>
3
New cards

cho, tặng

あげます

(上げます)

<p>あげます</p><p>(上げます)</p>
4
New cards

nhận

もらいます

(貰います)

<p>もらいます</p><p>(貰います)</p>
5
New cards

cho mượn, cho vay

かします

(貸します)

<p>かします</p><p>(貸します)</p>
6
New cards

mượn, vay

かります

(刈ります)

<p>かります</p><p>(刈ります)</p>
7
New cards

dạy

おしえます

(教えます)

<p>おしえます</p><p>(教えます)</p>
8
New cards

học, tập

ならいます

(習います)

<p>ならいます</p><p>(習います)</p>
9
New cards

gọi (でんわを~: gọi điện thoại)

かけます

(掛けます)

<p>かけます</p><p>(掛けます)</p>
10
New cards

tay

(手)

<p>て</p><p>(手)</p>
11
New cards

đũa

はし

(箸)

<p>はし</p><p>(箸)</p>
12
New cards

thìa

スプーン

<p>スプーン</p>
13
New cards

dao

ナイフ

<p>ナイフ</p>
14
New cards

dĩa

フォーク

<p>フォーク</p>
15
New cards

kéo

はさみ

(鋏)

<p>はさみ</p><p>(鋏)</p>
16
New cards

fax

ファクス

<p>ファクス</p>
17
New cards

máy đánh chữ

ワープロ

<p>ワープロ</p>
18
New cards

máy vi tính cá nhân

パソコン

<p>パソコン</p>
19
New cards

cái đục lỗ

パンチ

<p>パンチ</p>
20
New cards

cái dập ghim

ホッチキス

<p>ホッチキス</p>
21
New cards

băng dính

セロテープ

<p>セロテープ</p>
22
New cards

cái tẩy

けしゴム

<p>けしゴム</p>
23
New cards

giấy

かみ

(紙)

<p>かみ</p><p>(紙)</p>
24
New cards

hoa

はな

(花)

<p>はな</p><p>(花)</p>
25
New cards

áo sơ mi

シャツ

<p>シャツ</p>
26
New cards

quà tặng, tặng phẩm

プレゼント

<p>プレゼント</p>
27
New cards

đồ đạc, hành lý

にもつ

(荷物)

<p>にもつ</p><p>(荷物)</p>
28
New cards

tiền

おかね

(お金)

<p>おかね</p><p>(お金)</p>
29
New cards

きっぷ

(切符)

<p>きっぷ</p><p>(切符)</p>
30
New cards

Giáng sinh

クリスマス

<p>クリスマス</p>
31
New cards

bố (dùng khi nói về bố mình)

ちち

(父)

<p>ちち</p><p>(父)</p>
32
New cards

mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)

はは

(母)

<p>はは</p><p>(母)</p>
33
New cards

bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)

おとうさん

(お父さん)

<p>おとうさん</p><p>(お父さん)</p>
34
New cards

mẹ(dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)

おかあさん

(お母さん)

<p>おかあさん</p><p>(お母さん)</p>
35
New cards

đã, rồi

もう

36
New cards

chưa

まだ

37
New cards

từ bây giờ, sau đây

これから

38
New cards

[~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ.

すてきですね。

<p>すてきですね。</p>
39
New cards

Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó)

ごめんください。

<p>ごめんください。</p>
40
New cards

Rất hoan nghênh anh/chị đã đến chơi./ Chào mừng anh/chị đã đến chơi.

いらっしゃい。

<p>いらっしゃい。</p>
41
New cards

Mời anh/chị vào.

どうぞ おあがり ください。

<p>どうぞ おあがり ください。</p>
42
New cards

Xin phép tôi vào./ Xin phép ~. (dùng khi bước vào nhà của người khác)

しつれいします。

<p>しつれいします。</p>
43
New cards

Anh/chị dùng「~は」, có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì)

いかがですか

<p>いかがですか</p>
44
New cards

Mời anh/chị dùng ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)

いただきます。

<p>いただきます。</p>
45
New cards

du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch)

りょこう

(旅行)

<p>りょこう</p><p>(旅行)</p>
46
New cards

quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)

おみやげ

(お土産)

<p>おみやげ</p><p>(お土産)</p>
47
New cards

châu Âu

ヨーロッパ

<p>ヨーロッパ</p>
48
New cards

Tây Ban Nha

スペイン

<p>スペイン</p>