Thẻ ghi nhớ: BÀI 26 HSK5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

忙碌

mánglù bận rộn Tính từ (tt)

2
New cards

被动

bèidòng bị động Tính từ (tt)

3
New cards

奴隶

núlì nô lệ Danh từ (dt)

4
New cards

虚伪

xūwěi giả dối, không thật Tính từ (tt)

5
New cards

思想

sīxiǎng ý nghĩ, tư tưởng Danh từ (dt)

6
New cards

反省

fǎnxǐng tự kiểm điểm Động từ (đgt)

7
New cards

据说

jùshuō nghe nói, nghe đồn Động từ (đgt)

8
New cards

个性

gèxìng cá tính Danh từ (dt)

9
New cards

冒险

màoxiǎn mạo hiểm Động từ (đgt)

10
New cards

丛林

cónglín rừng cây Danh từ (dt)

11
New cards

文明

wénmíng nền văn minh Danh từ (dt)

12
New cards

记录

jìlù ghi chép, tài liệu Danh từ/Động từ

13
New cards

gù thuê, mướn Động từ (đgt)

14
New cards

pī nhóm, tốp, đợt Lượng từ

15
New cards

出色

chūsè xuất sắc Tính từ (tt)

16
New cards

一连

yìlián liên tiếp Phó từ (phó)

17
New cards

耽误

dānwù làm chậm trễ, để lỡ Động từ (đgt)

18
New cards

至于

zhìyú còn về, đối với Giới từ

19
New cards

投资

tóuzī đầu tư Động từ (đgt)

20
New cards

人物

rénwù nhân vật, người có vai vế Danh từ (dt)

21
New cards

总算

zǒngsuàn cuối cùng, nói chung Phó từ (phó)

22
New cards

gǎo làm, tạo ra Động từ (đgt)

23
New cards

习俗

xísú tập tục Danh từ (dt)

24
New cards

灵魂

línghún linh hồn, tâm hồn Danh từ (dt)

25
New cards

疲劳

píláo mệt mỏi Tính từ (tt)

26
New cards

哲理

zhélǐ triết lý Danh từ (dt)

27
New cards

提倡

tíchàng đề xướng, chủ trương Động từ (đgt)

28
New cards

步骤

bùzhòu bước Danh từ (dt)

29
New cards

闭关

bìguān bế quan, tịnh cư Động từ (đgt)

30
New cards

一律

yílǜ nhất loạt, hết thảy Phó từ (phó)

31
New cards

寂寞

jìmò cô đơn, cô độc Tính từ (tt)

32
New cards

效率

xiàolǜ năng suất, hiệu suất Danh từ (dt)

33
New cards

印加

yìnjiā Đế chế Inca Danh từ riêng

34
New cards

比尔·盖茨

Bǐ'ěr Gàicì Bill Gates Danh từ riêng

35
New cards

演讲

yǎnjiǎng diễn thuyết, thuyết trình Động từ (đgt)

36
New cards

发言

fāyán phát biểu Động từ (đgt)

37
New cards

宴会

yānhuì hội họp quan trọng Danh từ (dt)

38
New cards

嘉宾

jiābīn khách mời danh dự Danh từ (dt)

39
New cards

证件

zhèngjiàn giấy tờ, chứng nhận Danh từ (dt)

40
New cards

名片

míngpiàn danh thiếp Danh từ (dt)

41
New cards

jià gả (phụ nữ kết hôn) Động từ (đgt)

42
New cards

qǔ cưới (nam giới kết hôn) Động từ (đgt)

43
New cards

分手

fēnshǒu chia tay Động từ (đgt)

44
New cards

怀孕

huáiyùn mang thai Động từ (đgt)

45
New cards

wěn hôn Động từ (đgt)