1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
忙碌
mánglù bận rộn Tính từ (tt)
被动
bèidòng bị động Tính từ (tt)
奴隶
núlì nô lệ Danh từ (dt)
虚伪
xūwěi giả dối, không thật Tính từ (tt)
思想
sīxiǎng ý nghĩ, tư tưởng Danh từ (dt)
反省
fǎnxǐng tự kiểm điểm Động từ (đgt)
据说
jùshuō nghe nói, nghe đồn Động từ (đgt)
个性
gèxìng cá tính Danh từ (dt)
冒险
màoxiǎn mạo hiểm Động từ (đgt)
丛林
cónglín rừng cây Danh từ (dt)
文明
wénmíng nền văn minh Danh từ (dt)
记录
jìlù ghi chép, tài liệu Danh từ/Động từ
雇
gù thuê, mướn Động từ (đgt)
批
pī nhóm, tốp, đợt Lượng từ
出色
chūsè xuất sắc Tính từ (tt)
一连
yìlián liên tiếp Phó từ (phó)
耽误
dānwù làm chậm trễ, để lỡ Động từ (đgt)
至于
zhìyú còn về, đối với Giới từ
投资
tóuzī đầu tư Động từ (đgt)
人物
rénwù nhân vật, người có vai vế Danh từ (dt)
总算
zǒngsuàn cuối cùng, nói chung Phó từ (phó)
搞
gǎo làm, tạo ra Động từ (đgt)
习俗
xísú tập tục Danh từ (dt)
灵魂
línghún linh hồn, tâm hồn Danh từ (dt)
疲劳
píláo mệt mỏi Tính từ (tt)
哲理
zhélǐ triết lý Danh từ (dt)
提倡
tíchàng đề xướng, chủ trương Động từ (đgt)
步骤
bùzhòu bước Danh từ (dt)
闭关
bìguān bế quan, tịnh cư Động từ (đgt)
一律
yílǜ nhất loạt, hết thảy Phó từ (phó)
寂寞
jìmò cô đơn, cô độc Tính từ (tt)
效率
xiàolǜ năng suất, hiệu suất Danh từ (dt)
印加
yìnjiā Đế chế Inca Danh từ riêng
比尔·盖茨
Bǐ'ěr Gàicì Bill Gates Danh từ riêng
演讲
yǎnjiǎng diễn thuyết, thuyết trình Động từ (đgt)
发言
fāyán phát biểu Động từ (đgt)
宴会
yānhuì hội họp quan trọng Danh từ (dt)
嘉宾
jiābīn khách mời danh dự Danh từ (dt)
证件
zhèngjiàn giấy tờ, chứng nhận Danh từ (dt)
名片
míngpiàn danh thiếp Danh từ (dt)
嫁
jià gả (phụ nữ kết hôn) Động từ (đgt)
娶
qǔ cưới (nam giới kết hôn) Động từ (đgt)
分手
fēnshǒu chia tay Động từ (đgt)
怀孕
huáiyùn mang thai Động từ (đgt)
吻
wěn hôn Động từ (đgt)