Des B2 U2

5.0(2)
studied byStudied by 4 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards
catch up with (phrv)
cố gắng theo kịp ( điểm số, mức độ )
2
New cards
keep up with (phrv)
cố gắng duy trì cùng mức độ
3
New cards
check in >< out (phrv)
làm thủ tục nhận >< trả phòng
4
New cards
drop off (phrv)
buồn ngủ, dừng xe cho ai xuống
5
New cards
doze off ( phrv)
buồn ngủ, ngủ gật
6
New cards
get back (phrv)
trở về từ đâu
7
New cards
go back ( go back )
trở về đâu
8
New cards
go away (phrv)
đi du lịch, nghỉ ngơi
9
New cards
make for (phrv)
tìm kiếm một nơi, đi đến một nơi, đi theo hướng
10
New cards
pick up (phrv)
đón ai đó ( cho đi nhờ )
11
New cards
pull in (phrv)
dừng xe bên đường (đúng chỗ thiết kế để xe)
12
New cards
pull over (phrv)
dừng xe bên đường ( không đúng chỗ để xe )
13
New cards
run over (phrv)
tông, đụng xe
14
New cards
see off (phrv)
tiễn bạn lên đường
15
New cards
set out/of (phrv)
khởi hành (chuyến đi)
16
New cards
take off (phrv)
cất cánh
17
New cards
turn round (phrv)
quay ngược lại hướng
18
New cards
have an accident (collo)
bị tai nạn
19
New cards
be (involved) in an accident (collo)
liên quan đến vụ tai nạn
20
New cards
do st by accident (collo)
làm chuyện gì đó tình cờ
21
New cards
in advance (collo)
làm gì trước
22
New cards
advance to/towards a place (collo)
hướng về một nơi nào đó
23
New cards
go straight ahead (collo)
đi thẳng về phía trước
24
New cards
be ahead of (collo)
trước ( thời gian, thời khoá biểu )