1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
high-rise building
phr tòa nhà cao tầng
industrial area
phr khu công nghiệp
megacity
n siêu đô thị
overpopulation
n sự đông dân, sự quá tải dân số
rural migration
phr sự di cư về các thành phố lớn
slum
n khu nhà ổ chuột
affordable
adj phù hợp, có khả năng chi trả
agriculture
n ngành nông nghiệp
contribute
v góp phần vào
deforestation
n sự phá rừng
opportunity
n cơ hội
policy
n chính sách
urbanisation
n đô thị hóa
breathtaking
adj tuyệt đẹp
crop failure
n mất mùa
goods
n hàng hóa
heavy
adj đông đúc
industry
n ngành kinh doanh
infrastucture
n cơ sở hạ tầng
lively
adj nhộn nhịp, sinh động
recreational
adj có tính giải trí
spacious
adj rộng rãi
wage
n tiền lương, tiền công
well-mannered
adj lịch sự
come up with
phr v nghĩa ra, nảy ra
come down with
phr v bị ốm, ngã bệnh
commerce
n thương mai, buôn bán
facilities
pl n cơ sở vật chất
waste management
phr quản lí chất thải
smog
n khói bụi
soaring
adj tăng vọt
transit
n sự lưu thông, giao thông