1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fridge
n. Tủ lạnh
hook-up
n. Kết nối, kết hợp giữa các thiết bị hoặc hệ thống.
generator
máy phát điện (n)
cosmology
n. Vũ trụ học
tribe
bộ tộc
confuse (v)
Confusion (n)
hoảng sợ, căng thẳng
disseration
n. Luận án, bài nghiên cứu sâu rộng về một chủ đề cụ thể.
operation
n. Phẫu thuật
wool
n. Len
be sought after
adj. Được tìm kiếm, được ưa chuộng và được nhiều người mong muốn.
ham
n. Thịt giăm bông
crips
n. Thức ăn nhẹ, giòn và thường bị hút nước.
cliff
n. Vách đá
inquisitive
adj. Thích tìm hiểu, tò mò.
spot
v. Bắt gặp
placement
n. Chỗ làm
rear
v. nuôi dưỡng hoặc chăm sóc.
fort
n. Pháo đài
port
cảng
committed offences
v. Phạm lỗi
spatial awareness
n. Nhận thức về không gian và vị trí của các vật thể xung quanh.
legibility
n. Độ dễ đọc, khả năng mà văn bản có thể được đọc và hiểu.
punctuate
v. Đánh dấu câu, sử dụng dấu câu để làm rõ nghĩa trong văn bản.
deity
n. Vị thần
immortal
/ɪˈmɔːrtl/ (noun)
bất tử
Từ/Cấu trúc liên quan: None
Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "immortals" được dùng để chỉ những vị thần bất tử.
Ví dụ:
The ancient Greeks believed in many immortal gods. (Người Hy Lạp cổ đại tin vào nhiều vị thần bất tử.)
The hero became immortal through his bravery. (Người anh hùng trở nên bất tử nhờ lòng dũng cảm của mình.)
gladiator
n. Người chiến đấu trong đấu trường, thường là nô lệ hoặc tội phạm, để giải trí cho công chúng.