Bài 72: từ mới listening

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

fridge

n. Tủ lạnh

2
New cards

hook-up

n. Kết nối, kết hợp giữa các thiết bị hoặc hệ thống.

3
New cards

generator

máy phát điện (n)

4
New cards

cosmology

n. Vũ trụ học

5
New cards

tribe

bộ tộc

6
New cards

confuse (v)

Confusion (n)

hoảng sợ, căng thẳng

7
New cards

disseration

n. Luận án, bài nghiên cứu sâu rộng về một chủ đề cụ thể.

8
New cards

operation

n. Phẫu thuật

9
New cards

wool

n. Len

10
New cards

be sought after

adj. Được tìm kiếm, được ưa chuộng và được nhiều người mong muốn.

11
New cards

ham

n. Thịt giăm bông

12
New cards

crips

n. Thức ăn nhẹ, giòn và thường bị hút nước.

13
New cards

cliff

n. Vách đá

14
New cards

inquisitive

adj. Thích tìm hiểu, tò mò.

15
New cards

spot

v. Bắt gặp

16
New cards

placement

n. Chỗ làm

17
New cards

rear

v. nuôi dưỡng hoặc chăm sóc.

18
New cards

fort

n. Pháo đài

19
New cards

port

cảng

20
New cards

committed offences

v. Phạm lỗi

21
New cards

spatial awareness

n. Nhận thức về không gian và vị trí của các vật thể xung quanh.

22
New cards

legibility

n. Độ dễ đọc, khả năng mà văn bản có thể được đọc và hiểu.

23
New cards

punctuate

v. Đánh dấu câu, sử dụng dấu câu để làm rõ nghĩa trong văn bản.

24
New cards

deity

n. Vị thần

25
New cards

immortal

/ɪˈmɔːrtl/ (noun)

bất tử

Từ/Cấu trúc liên quan: None

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "immortals" được dùng để chỉ những vị thần bất tử.

Ví dụ:

The ancient Greeks believed in many immortal gods. (Người Hy Lạp cổ đại tin vào nhiều vị thần bất tử.)

The hero became immortal through his bravery. (Người anh hùng trở nên bất tử nhờ lòng dũng cảm của mình.)

26
New cards

gladiator

n. Người chiến đấu trong đấu trường, thường là nô lệ hoặc tội phạm, để giải trí cho công chúng.