Thẻ ghi nhớ: hsk 4 bài 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

lg tu tin nhắn

2
New cards

朋友圈

Péngyǒu quān khoảnh khắc wechat, vòng bạn bè

3
New cards

法律

fǎlǜ

law

4
New cards

律师

lǜshī - lawyer

5
New cards

/dāng/ làm

6
New cards

/liǎ/ hai

7
New cards

印象

yìnxiàng ấn tượng

8
New cards

shēn - sâu, đậm

9
New cards

感情

/gǎn qíng/ tình cảm

10
New cards

熟悉

shú xī - quen thuộc

11
New cards

陌生

mòshēng - lạ

12
New cards

qiǎn

Nhạt

13
New cards

性格

xìnggé tính cách

14
New cards

脾气

pí qi - tính cách, tính khí

15
New cards

不仅

bùjǐn không chỉ

16
New cards

而且

ér qiě - but also, and - mà còn, hơn nữa

17
New cards

开玩笑

kāi wán xiào - to joke - đùa, giỡn, nói đùa

18
New cards

从来

cóng lái - từ trước tới nay

19
New cards

兴趣

xìng qù - interest - hứng thú

20
New cards

适合

shì hé - suitable, to suit - phù hợp (v)

21
New cards

合适

hé shì - suitable, appropriate - phù hợp

22
New cards

幸福

xìngfú - hạnh phúc

23
New cards

(zhù)

chúc

24
New cards

开来

xem ra

25
New cards

浪漫

làng màn - romantic - lãng mạn

26
New cards

gòu - enough, to reach - đủ

27
New cards

缺点

quē diǎn - weakness, fault - nhược điểm

28
New cards

优点

yōu diǎn - strong point, advantage - ưu điểm

29
New cards

接受

jiē shòu - to accept, receive - chấp nhận, tiếp thu

30
New cards

羡慕

xiànmù - ngưỡng mộ

31
New cards

爱情

ài qíng -romantic love- tình yêu, tình ái

32
New cards

星星

xīngxīng - ngôi sao

33
New cards

hạt, hòn, viên, ngôi (sao) /ke/

34
New cards

即使

jí shǐ - even if, even though - cho dù

35
New cards

加班

jiā bān tăng ca

36
New cards

liàng - light, bright, shining - sáng, bóng, vang lên

37
New cards

àn - dark, gloomy, secret- tối, u ám, thầm, vụng, trộm

38
New cards

什么回事

chuyện j v

39
New cards

自然

zì rán - nature, natural, naturally - tự nhiên, thiên nhiên

40
New cards

短信

/duǎn xìn/ tin nhắn

41
New cards

发短信

fā duǎnxìn

Gửi tin nhắn

42
New cards

适应

shì yìng - to adapt - thích ứng , hợp với

43
New cards

交朋友

/jiāo péngyou/ kết bạn

44
New cards

逛街

guàng jiē - dạo phố

45
New cards

联系

lián xì - to contact, connect - liên hệ

46
New cards

差不多

chà bu duō - almost, nearly, just about right - xấp xỉ, gần giống nhau

47
New cards

好像

hǎo xiàng - hình như, dường như

48
New cards

尽管

jǐn guǎn - even though - cứ việc, cho dù

49
New cards

一。。。就

vừa... liền; hễ... là

(nhất... tựu) , 一。。。就

50
New cards

尽管。。。却

cho dù,lại / nhưng

51
New cards

cùng, bên cạnh péi

52
New cards

即使。。。也

jíshǐ - Cho dù~cũng

53
New cards

大部分

dà bù fèn (đại bộ phận)

Đại bộ phận, phần lớn

54
New cards

黑暗

/hei an/ bóng tối

55
New cards

停电

tíngdiàn mất điện

56
New cards

感动

gǎndòng cảm động

57
New cards

感到

/gǎndào/ cảm thấy, thấy

58
New cards

原因

yuán yīn - reason, cause - nguyên nhân

59
New cards

结果

jié guǒ - result, in the end - kết quả

60
New cards

发生

fā shēng - to happen, occur - xảy ra

61
New cards

互相 + dgt 2 âm tiết

hù xiāng - mutual - lẫn nhau

62
New cards

希望

[xīwàng] Hi vọng

63
New cards

吸引

xī yǐn - to attract, draw, interest - thu hút, sức hút

64
New cards

游客

yóukè - du khách, khách du lịch

65
New cards

幽默

yōu mò - humour, humorous - vui tính

66
New cards

在。。。上

trên phương diện

67
New cards

jiāo - giao, nộp, kết giao, qua lại

68
New cards

fèi - phí, chi phí

69
New cards

平时

píng shí - normally - bình thường, ngày thường

70
New cards

guàng - đi dạo

71
New cards

正好

zhèng hǎo - precisely, exactly, just in time - vừa hay

72
New cards

聚会

/jù huì/ tụ tập

73
New cards

同学聚会

tóngxué jùhuì - họp lớp

74
New cards

联系方法

lianxifangfa phương thức liên lạc

75
New cards

联系方式

liánxì fāngshì Phương thức liên hệ

76
New cards

跟/和。。。 联系

liên lạc với

77
New cards

毕业

(bìyè) tốt nghiệp

78
New cards

麻烦

má fan - troublesome - làm phiền, phiền hà

79
New cards

解决

jiě jué - giải quyết

80
New cards

专门

zhuān mén - specialist, specialised - chuyên môn, chuyên

81
New cards

任务

rèn wu - task - nhiệm vụ

82
New cards

感觉

gǎn jué - to feel - cảm thấy

83
New cards

重新

chóng xīn - again - lần nữa

84
New cards

尽管。。。但是/可是/还是

mặc dù, ...nhưng vẫn

85
New cards

友谊

yǒu yì - friendship - hữu nghị, tình bạn

86
New cards

日子

rì zi ngày, quãng thời gian

87
New cards

丰富

fēngfù phong phú

88
New cards

无聊

wú liáo - boring - nhạt nhẽo, vô vị

89
New cards

讨厌

tǎo yàn - nasty, to dislike - ghét

90
New cards

què - lại, nhưng

91
New cards

周围

/zhōuwéi/ xung quanh

92
New cards

交流

jiāo liú - exchange, communication - giao lưu

93
New cards

理解

lǐ jiě - understanding - hiểu, lý giải, đã thông

94
New cards

镜子

jìng zi - mirror - gương

95
New cards

照镜子

Zhào jìngzi: soi gương

96
New cards

ér - and, but, if - và, mà, nhưng

97
New cards

及时

jí shí - timely, without delay - kịp thời

98
New cards

/chǎng/ trận, suất

99
New cards

困难

kùn nán - difficulty, problem - trắc trở, khó khăn

100
New cards

挺。。。的

tǐng ... de

rất...