1/101
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
条
lg tu tin nhắn
朋友圈
Péngyǒu quān khoảnh khắc wechat, vòng bạn bè
法律
fǎlǜ
law
律师
lǜshī - lawyer
当
/dāng/ làm
俩
/liǎ/ hai
印象
yìnxiàng ấn tượng
深
shēn - sâu, đậm
感情
/gǎn qíng/ tình cảm
熟悉
shú xī - quen thuộc
陌生
mòshēng - lạ
浅
qiǎn
Nhạt
性格
xìnggé tính cách
脾气
pí qi - tính cách, tính khí
不仅
bùjǐn không chỉ
而且
ér qiě - but also, and - mà còn, hơn nữa
开玩笑
kāi wán xiào - to joke - đùa, giỡn, nói đùa
从来
cóng lái - từ trước tới nay
兴趣
xìng qù - interest - hứng thú
适合
shì hé - suitable, to suit - phù hợp (v)
合适
hé shì - suitable, appropriate - phù hợp
幸福
xìngfú - hạnh phúc
祝
(zhù)
chúc
开来
xem ra
浪漫
làng màn - romantic - lãng mạn
够
gòu - enough, to reach - đủ
缺点
quē diǎn - weakness, fault - nhược điểm
优点
yōu diǎn - strong point, advantage - ưu điểm
接受
jiē shòu - to accept, receive - chấp nhận, tiếp thu
羡慕
xiànmù - ngưỡng mộ
爱情
ài qíng -romantic love- tình yêu, tình ái
星星
xīngxīng - ngôi sao
颗
hạt, hòn, viên, ngôi (sao) /ke/
即使
jí shǐ - even if, even though - cho dù
加班
jiā bān tăng ca
亮
liàng - light, bright, shining - sáng, bóng, vang lên
暗
àn - dark, gloomy, secret- tối, u ám, thầm, vụng, trộm
什么回事
chuyện j v
自然
zì rán - nature, natural, naturally - tự nhiên, thiên nhiên
短信
/duǎn xìn/ tin nhắn
发短信
fā duǎnxìn
Gửi tin nhắn
适应
shì yìng - to adapt - thích ứng , hợp với
交朋友
/jiāo péngyou/ kết bạn
逛街
guàng jiē - dạo phố
联系
lián xì - to contact, connect - liên hệ
差不多
chà bu duō - almost, nearly, just about right - xấp xỉ, gần giống nhau
好像
hǎo xiàng - hình như, dường như
尽管
jǐn guǎn - even though - cứ việc, cho dù
一。。。就
vừa... liền; hễ... là
(nhất... tựu) , 一。。。就
尽管。。。却
cho dù,lại / nhưng
赔
cùng, bên cạnh péi
即使。。。也
jíshǐ - Cho dù~cũng
大部分
dà bù fèn (đại bộ phận)
Đại bộ phận, phần lớn
黑暗
/hei an/ bóng tối
停电
tíngdiàn mất điện
感动
gǎndòng cảm động
感到
/gǎndào/ cảm thấy, thấy
原因
yuán yīn - reason, cause - nguyên nhân
结果
jié guǒ - result, in the end - kết quả
发生
fā shēng - to happen, occur - xảy ra
互相 + dgt 2 âm tiết
hù xiāng - mutual - lẫn nhau
希望
[xīwàng] Hi vọng
吸引
xī yǐn - to attract, draw, interest - thu hút, sức hút
游客
yóukè - du khách, khách du lịch
幽默
yōu mò - humour, humorous - vui tính
在。。。上
trên phương diện
交
jiāo - giao, nộp, kết giao, qua lại
费
fèi - phí, chi phí
平时
píng shí - normally - bình thường, ngày thường
逛
guàng - đi dạo
正好
zhèng hǎo - precisely, exactly, just in time - vừa hay
聚会
/jù huì/ tụ tập
同学聚会
tóngxué jùhuì - họp lớp
联系方法
lianxifangfa phương thức liên lạc
联系方式
liánxì fāngshì Phương thức liên hệ
跟/和。。。 联系
liên lạc với
毕业
(bìyè) tốt nghiệp
麻烦
má fan - troublesome - làm phiền, phiền hà
解决
jiě jué - giải quyết
专门
zhuān mén - specialist, specialised - chuyên môn, chuyên
任务
rèn wu - task - nhiệm vụ
感觉
gǎn jué - to feel - cảm thấy
重新
chóng xīn - again - lần nữa
尽管。。。但是/可是/还是
mặc dù, ...nhưng vẫn
友谊
yǒu yì - friendship - hữu nghị, tình bạn
日子
rì zi ngày, quãng thời gian
丰富
fēngfù phong phú
无聊
wú liáo - boring - nhạt nhẽo, vô vị
讨厌
tǎo yàn - nasty, to dislike - ghét
却
què - lại, nhưng
周围
/zhōuwéi/ xung quanh
交流
jiāo liú - exchange, communication - giao lưu
理解
lǐ jiě - understanding - hiểu, lý giải, đã thông
镜子
jìng zi - mirror - gương
照镜子
Zhào jìngzi: soi gương
而
ér - and, but, if - và, mà, nhưng
及时
jí shí - timely, without delay - kịp thời
场
/chǎng/ trận, suất
困难
kùn nán - difficulty, problem - trắc trở, khó khăn
挺。。。的
tǐng ... de
rất...