1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
scatter
(v): phân tán
chalk
(n): đất phấn

cross
(n): thánh giá
badge
(n): biểu tượng

regimental
(adj): thuộc về trung đoàn
enigmatic
(adj): bí ẩn
monk
(n): thầy tu
scour
(v): cọ rửa
fairly
(adv): khá = quite, pretty
millennium
(n): thiên niên kỷ
emblem
(n): Là dấu hiệu nhận biết cho một thực thể, ví dụ như logo đội bóng, huy hiệu trường học, ấn chương của quốc gia.
- Symbol (Biểu tượng chung): Nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải là một thiết kế chính thức (ví dụ: chim bồ câu là symbol của hòa bình).
- Icon (Biểu tượng nổi bật): Hình tượng đại diện cho điều gì đó nổi tiếng, được tôn thờ (ví dụ: Tháp Eiffel là icon của Paris).
- Badge (Huy hiệu): Thường chỉ một dấu hiệu nhỏ, có thể là vật thật, biểu thị cấp bậc hoặc sự tham gia, không phức tạp bằng emblem.
attest to sth
(v): chứng thực
depiction
(n): hình ảnh miêu tả
mythology
(n): thần thoại