vocab reading 21/12/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

scatter

(v): phân tán

2
New cards

chalk

(n): đất phấn

<p>(n): đất phấn </p>
3
New cards

cross

(n): thánh giá

4
New cards

badge

(n): biểu tượng

<p>(n): biểu tượng </p>
5
New cards

regimental

(adj): thuộc về trung đoàn

6
New cards

enigmatic

(adj): bí ẩn

7
New cards

monk

(n): thầy tu

8
New cards

scour

(v): cọ rửa

9
New cards

fairly

(adv): khá = quite, pretty

10
New cards

millennium

(n): thiên niên kỷ

11
New cards

emblem

(n): Là dấu hiệu nhận biết cho một thực thể, ví dụ như logo đội bóng, huy hiệu trường học, ấn chương của quốc gia.
- Symbol (Biểu tượng chung): Nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải là một thiết kế chính thức (ví dụ: chim bồ câu là symbol của hòa bình).

- Icon (Biểu tượng nổi bật): Hình tượng đại diện cho điều gì đó nổi tiếng, được tôn thờ (ví dụ: Tháp Eiffel là icon của Paris).

- Badge (Huy hiệu): Thường chỉ một dấu hiệu nhỏ, có thể là vật thật, biểu thị cấp bậc hoặc sự tham gia, không phức tạp bằng emblem.

12
New cards

attest to sth

(v): chứng thực

13
New cards

depiction

(n): hình ảnh miêu tả

14
New cards

mythology

(n): thần thoại

15
New cards