Looks like no one added any tags here yet for you.
observe
quan sát kỹ
harmer
búa, đóng đinh
protective glasses
kính bảo hộ
refreshment
đồ ăn thức uống
next to ~ nearby ~ adjacent to ~ close to
bên cạnh
front desk ~ reception desk
quầy lễ tiếp tân
gather / assemble / collect / accumalate / complie
tụ tập, tập hợp / thu thập
downtown / center / urban / metropolitan / municipal / civic
trung tâm thành phố
suburban / out of town / rural
ngoại ô
elevator / lift
thang máy
escalator
thang cuốn
stair
thang bộ
ladder
thang gập
what cost
= how much
replace / substitute / change / exchange / switch / modify / amend / adjust / differ / alter / vary
chuyển đổi
information (n) - inform (v) - informative (adj)
thông tin - thông báo - hữu ích
malfunctioned / broken / defective / faulty / out of order / out of service / not working properly
trục trặc, hư hỏng máy móc
famous / well known / known / renowed / notable / famed / acclaimed / celebrated / recognized / established + for
nổi tiếng
reach (v)
đạt đến / liên hệ = contact / với tay tới
distribute / give out / hand out / allocate
phân phối, phân phát
wages / salary / pay / payment / earnings / income / paycheck
tiền lương
measuring tape
dây đo may mặc
scissor
cây kéo
curtain
rèm cửa
lean over / lean against
nghiêng người về
envelope
bì thư
leave
rời đi, để lại
complicate / complex
phức tạp
gởi email - hỏi thêm thông tin đó, tui không biết
seminar
hội thảo
upgrade
(v,n) nâng cấp
problem / concern / trouble / issue
vấn đề xấu
consult
tư vấn, tham khảo
manual / brochure / handbook / booklet / notebook / instruction / flies / pamphlet
sách hướng dẫn (2) - m
fill out
điền vào
lecturer / teacher / professor / instructor / tutor / educator
giảng viên
journalist / reporter
nhà báo
editor
biên tập báo chí
qualified
đủ điều kiện
insurance
bảo hiểm y tế
flexible
linh hoạt
incentive
(adj) khuyến khích
applicant / candidate
ứng cử viên, người xin việc
renonvation
tân trang, cải tạo
launch
khai trương
reservation
đặt chổ trước
proposal
đề xuất
budget
ngân sách
spacious / large
(adj) bao la, rộng lớn
space
không gian
compensate
đền bù, bồi thường
draft
(n) bản thảo / (v) phát thảo
at least
ít nhất
sick leave
việc nghỉ phép ốm
abilities / skill
khả năng
suit / match
phù hợp
hall
hội trường
purchase
mua
string instrument
nhạc cụ loại dây
advanced
nâng cao
receipt / bill / invoice
hoá đơn, biên lai
pamphlet / handbook / instruction / booklet / manual / brochure / flier / notebook
cuốn sách hướng dẫn, cuốn sách thông tin
on the other hand
mặt khác
host
(n) dẫn chương trình
expect
mong đợi
be aware of / be unaware of
biết về, nhận thức về / chưa biết về
get in touch with / contact / reach
liên lạc với ...
assistance
sự trợ giúp
direction
hướng dẫn đường đi
office supply / stationery
văn phòng phẩm
reply / respond to / answer
phản hồi, trả lời
closet
tủ
favor
sự trợ giúp -f
by the way
nhân tiện là
stapler
cái bấm giấy, ghim bấm
organize / arrange / hold / host / set up
tổ chức, sắp xếp