Thẻ ghi nhớ: TC4 B9: 직장 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/96

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

전근

chuyển chỗ làm

2
New cards

경리부

phòng kế toán

3
New cards

상무

giám đốc thương mại

4
New cards

정성을 다하다

làm hết lòng

5
New cards

능률

năng suất

6
New cards

차지하다

giành, chiếm giữ

7
New cards

theo thứ tự

8
New cards

일어서다

đứng dậy

9
New cards

쫓기다

bị áp lực, bị hối thúc

10
New cards

주어지다

được cho sẵn, được quy định

11
New cards

실천하다

đưa vào thực hiện,thực tiễn

12
New cards

건네다

trao, đưa

13
New cards

주고받다

trao đổi

14
New cards

향하다

hướng về

15
New cards

내밀다

chìa ra, đưa ra

16
New cards

숙이다

cúi

17
New cards

밝히다

cho biết, nói rõ

18
New cards

가리다

che,giấu, chọn, phân biệt

19
New cards

글자

chữ

20
New cards

정중하다

trịnh trọng

21
New cards

실례가 되다

trở thành hđ bất lịch sự, khiếm nhã

22
New cards

어찌나

bằng cách nào đó mà

23
New cards

시달리다

đau khổ, khổ sở

24
New cards

머릿속

trong đầu

25
New cards

의견

ý kiến

26
New cards

취득하다

có được, lấy được

27
New cards

편입하다

gia nhập, nhập học giữa chừng

28
New cards

요일

thứ

29
New cards

정년 퇴임식

Lễ nghỉ hưu đúng tuổi

30
New cards

ㄹ 만하다

thật đáng để...

31
New cards

뜻밖이네요

Thật bất ngờ!

32
New cards

입사

vào công ty

33
New cards

퇴사

ra khỏi công ty

34
New cards

출장

đi công tác

35
New cards

이직

chuyển công việc

36
New cards

승진

thăng tiến

37
New cards

회사를 옮기다

chuyển công ty

38
New cards

회사를 그만두다

thôi việc

39
New cards

정년퇴직

về hưu theo tuổi

40
New cards

사직서

đơn thôi việc

41
New cards

퇴직금

lương hưu, trợ cấp thôi việc

42
New cards

보너스

bonus(thưởng thêm)

43
New cards

출근

đi làm

44
New cards

퇴근

tan làm

45
New cards

외근

làm việc ở ngoài

46
New cards

결근

vắng, nghỉ làm

47
New cards

조퇴

về sớm

48
New cards

야근

làm đêm

49
New cards

근무시간

giờ làm việc

50
New cards

지각

đến muộn

51
New cards

상사

cấp trên

52
New cards

부하 직원

nhân viên cấp dưới

53
New cards

연봉

lương năm

54
New cards

월급

lương tháng

55
New cards

수당

phụ cấp

56
New cards

대기업

doanh nghiệp lớn

57
New cards

중소기업

DN vừa và nhỏ

58
New cards

무역 회사

cty thương mại

59
New cards

건설 회사

cty xây dựng

60
New cards

자동차 회사

cty xe ô tô

61
New cards

증권회사

cty chứng khoán

62
New cards

보험회사

cty bảo hiểm

63
New cards

가전제품 회사

cty điện gia dụng

64
New cards

총무부

phòng hành chính tổng hợp

65
New cards

인사부

phòng nhân sự

66
New cards

업무부

phòng nghiệp vụ

67
New cards

영업부

phòng kinh doanh

68
New cards

생산부

phòng sx

69
New cards

무역부

phòng thương mại

70
New cards

품질관리부

phòng qly chất lượng sp

71
New cards

회장

chủ tịch

72
New cards

사장

giám đốc

73
New cards

부사장

phó giám đốc

74
New cards

전무

chánh văn phòng

75
New cards

이사

giám đốc

76
New cards

부장

trưởng phòng

77
New cards

차장

tổ trưởng

78
New cards

과장

trưởng ban

79
New cards

대리

trưởng nhóm, trợ lý

80
New cards

사원

nhân viên

81
New cards

경의를 표하다

thể hiện sự kính trọng

82
New cards

또래

N cùng trang lứa

83
New cards

전공을 살리다

phát huy chuyên môn

84
New cards

또박또박

adv rành rọt

85
New cards

구내식당

nhà ăn trong cty

86
New cards

굽히다

gấp,gập, uốn cong

87
New cards

비뚤어지다

uốn cong, lệch, gãy

88
New cards

까다롭다

nghiêm khắc, khó tính

89
New cards

소용없다

vô dụng, k có tác dụng

90
New cards

회사를 차리다

thành lập cty

91
New cards

스테이플러

cái stapler, cái bấm ghim

92
New cards

청하다

ycau

93
New cards

스트레칭

stretching, các động tác giải tỏa stress

94
New cards

확대되다

được mở rộng

95
New cards

효율적이다

một cách hiệu quả

96
New cards

뒤처지다

tụt hậu

97
New cards

Đang học (31)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

Explore top flashcards