Thẻ ghi nhớ: vocab.2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

scrutinize

(v) nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

2
New cards

grain of truth

một chút sự thật, hầu như chẳng có điều nào là đúng

3
New cards

speck

thịt mỡ

4
New cards

out of bounds

nằm trong giới hạn mà không ai được phép đi vào

5
New cards

Dispersal

(n) sự giải tán, phân tán

6
New cards

could do with st

rất cần đến cái gì

7
New cards

make with st

đưa ra, cung cấp cái gì

8
New cards

make for

đi về phía

9
New cards

pass for

được coi là

10
New cards

the nick of the time

vừa kịp lúc

11
New cards

election

cuộc bầu cử

12
New cards

provide a springboard to st

to st: tạo đà/ bước dậm nhảy , khởi điểm thúc đẩy cho mọi hd về sau

13
New cards

Mark a turning point

in sth: đánh dấu bước ngoặt

14
New cards

intrinsically

thực chất

15
New cards

intrusively

xâm nhập, xâm phạm

16
New cards

intrepidly

gan dạ, dũng cảm

17
New cards

in the abstract

tóm tắt, nói chung

18
New cards

indefinite

mập mờ, không rõ ràng

19
New cards

have our head in the clouds

không biết chuyện gì đó

20
New cards

rest on our laurels

ngủ quên trên chiến thắng

21
New cards

regime

chế độ

22
New cards

cellulite

da sần vỏ cam

23
New cards

self-conscious

e dè,ngượng ngùng

24
New cards

self-evident

hiển nhiên, tự bản thân hiểu rõ

25
New cards

self-assured

tin chắc, quả quyết

26
New cards

School of fish

một nhóm cá bơi cùng nhau trong sự phối hợp nhịp nhàng.

27
New cards

exude

thể hiện rằng có rất nhiều cảm xúc

28
New cards

exclude

loại trừ, bỏ ra, không bao gồm

29
New cards

expunge

xóa bỏ, loại bỏ khỏi trí nhớ, sách vở

30
New cards

hinder

cản trở

31
New cards

peered at

ngang bằng với ai

32
New cards

on the horns of a dilemma

tiến thoái lưỡng nan

33
New cards

lest

e rằng, e ngại ( liên từ)

34
New cards

persuade sb

to do st/into doing st

35
New cards

talk sb

into doing st: thuyết phục ai làm gì

36
New cards

help sb

with st

37
New cards

remote indeed

cơ hội nhỏ nhoi

38
New cards

supposing (that)

giả sử

39
New cards

bring your tent to the picnic

chuẩn bị kĩ lưỡng, lâu dài

40
New cards

gripping

hấp dẫn, thú vị

41
New cards

dull

(adj) chậm hiểu, ngu đần

42
New cards

incentive

khuyến khích

43
New cards

embrace

đón nhận

44
New cards

implement

thực hiện

45
New cards

grant

trợ cấp

46
New cards

innovative practices

thực tiễn sáng tạo

47
New cards

substaintial

đáng kể

48
New cards

disparity

sự khác biệt

49
New cards

mutifaceted

đa diện

50
New cards

irrelevant

không liên quan

51
New cards

military genius

thiên tài quân sự

52
New cards

facilities

cơ sở vật chất

53
New cards

nestled

ẩn mình

54
New cards

intergral

cần thiết

55
New cards

inprecedented

chưa từng có

56
New cards

leverage

tận dụng

57
New cards

political landscapes

bối cảnh chính trị

58
New cards

constituent

cử tri

59
New cards

bypass

vượt qua

60
New cards

pervasive

rộng rãi

61
New cards

forefont

đứng đầu

62
New cards

commodity

hàng hóa

63
New cards

ramification

hệ quả

64
New cards

democratic

dân chủ

65
New cards

speculation

đoán mò

66
New cards

immersive

môi trường sống

67
New cards

transparency

tính minh bạch

68
New cards

democratize

làm cho việc tiếp cận thông tin trở nên dễ dàng

69
New cards

misinformation

thông tin sai lệch

70
New cards

dimension

khía cạnh ( part of feature of st)

71
New cards

entry

sự tham gia, bài dự thi

72
New cards

concept

(n) khái niệm, quan niệm

73
New cards

futuristic

(adj) thuộc về tương lai

74
New cards

intuitive

trực quan, dễ hiểu

75
New cards

residence

nơi cư trú

76
New cards

seamlessly

một cách liền mạch và trơn tru

77
New cards

envision

hình dung, mường tượng

78
New cards

property

tài sản, bất động sản

79
New cards

optimize

tối ưu hóa

80
New cards

megacity

siêu đô thị

81
New cards

sprawl

sự mở rộng lộn xộn

82
New cards

herbicide

thuốc diệt cỏ

83
New cards

well-being

hạnh phúc, phúc lợi

84
New cards

aesthetics

thẩm mỹ

85
New cards

autonomous

tự trị, độc lập

86
New cards

resilient

kiên cường

87
New cards

immigrant

người nhập cư

88
New cards

sensible

hợp lí, có óc phán đoán

89
New cards

sanitation

hệ thống vệ sinh

90
New cards

comerce

thương mại

91
New cards

intergrat

tích hợp, hòa nhập

92
New cards

superb

Tuyệt vời, xuất sắc

93
New cards

simultaneously

đồng thời

94
New cards

neglect

sao nhãng, không chú ý

95
New cards

scrumbling

đổ nát, sụp đổ

96
New cards

obtain

đạt được, thu được

97
New cards

conduct

tiến hành thực hiện

98
New cards

amazement

sự ngạc nhiên, kinh ngạc

99
New cards

cyberbullying

bắt nạt qua mạng

100
New cards

malaria

bệnh sốt rét