Thẻ ghi nhớ: Lesson 28: Quality Control | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

brand

(n) nhãn hiệu, nhãn hàng

2
New cards

conform

(v) làm cho phù hợp, làm cho thích hợp

3
New cards

defect

(n) sự sai sót, khuyết điểm, lỗi

4
New cards

enhance

(v) nâng cao, tăng cường

5
New cards

garment

(n) hàng may mặc, quần áo

6
New cards

inspect

(v) kiểm tra, thanh tra, theo dõi

7
New cards

perceptive

(adj) cảm thụ, nhận thức, sâu sắc

8
New cards

repel

(v): chống lại, đẩy lùi; khước từ, cự tuyệt; làm khó chịu

9
New cards

take back

(v) lấy lại, mang về, rút lui ý kiến

10
New cards

throw out/away

(v) vứt bỏ

11
New cards

uniformly

(adv) đồng đều thống nhất, không thay đổi

12
New cards

wrinkle

(n) nếp gấp (vải, quần áo), nếp nhăn