1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
authentic
xác thực, đáng tin
rewarding relationship
mối quan hệ đáng giá
adolescence
thời niên thiếu, tuổi dậy thì
nurture
nuôi dưỡng
endure
chịu đựng = suffer
sophisticate
tinh tế, người từng trải
ultimately
cuối cùng
preschooler
mẫu giáo
coordinate
điều phối, phối hợp
competency
khả năng, năngg lực
evidence
bằng chứng
adopt
nhận nuôi
strike
đấu tranh
maternal
thuộc về người mẹ
instinct
bản năng, khuynh hướng tự nhiên
rivalry
sự cạnh tranh
resemblance
sự giống nhau, tương đồng
upbringing
sự nuôi dưỡng
immediate family
gia đình hạt nhân
extended family
đại gia đình
alike
giống như
temperament
khí chất, tính chất
stubborn
bướng, ngoan cố
inherited
được thừa kế
hand down
truyền lại
shoelace
dây giày
infant
trẻ sơ sinh
cognitive
thuộc về nhận thức
peer
đồng trang lứa
self-conscious
ngượng ngùng, e dè
rebel against
chống đối, nổi loạn
unparallel
chưa từng có, không gì sánh được
infancy
thời thơ ấu
respective
tương ứng
hypotherical
giả định, giả thuyết
irresponsible
vô trách nhiệm
rebellious
nổi loại
tolerant
bao dung
steady
vững vàng, ổn định = stable
throw a tantrum
nổi cơn giận dữ (trẻ con ăn vạ)
over in dulgent
quá nuông chiều
immature
chưa trưởng thành
associate
liên kết