Yonsei 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

간식

Đồ ăn vặt

2
New cards

단풍

Lá vàng, lá phong

3
New cards

단풍이 들다

Lá cây chuyển sang màu vàng

4
New cards

녹음하다

Ghi âm

5
New cards

동영상을 찍다

Quay video

6
New cards

동영상을 보다

Xem video

7
New cards

검색하다

Tìm kiếm

8
New cards

위치를 검색하다

Tìm kiếm vị trí

9
New cards

고장 나다

Bị hư

10
New cards

고치다

Sửa

11
New cards

제품

Sản phẩm

12
New cards

속도

Tốc độ

13
New cards

답장을 보내다

Trả lời lại tin nhắn

14
New cards

음성 메시지를 남지다

Để lại tin nhắn thoại

15
New cards

음성 메시지를 확인하다

Kiểm tra tin nhắn thoại

16
New cards

메시지를 지우다

Xóa tin nhắn

17
New cards

와/과 따로

Riêng, riêng rẽ, ><함께 (친구들과 따로 밥을 먹어요 = Mọi người ăn cơm riêng với nhau)

18
New cards

가까이

Gần

19
New cards

멀리

Xa

20
New cards

시간이 천천히 가요

Thời gian trôi qua chậm

21
New cards

시간이 빨리 가요

Thời gian trôi qua nhanh

22
New cards

방금

Vừa mới, vừa nãy

23
New cards

방금 누구하테서 문자 메시지를 왔어?

Bạn vừa nhận tin nhắn từ ai thế?

24
New cards

캠핑장

Khu cắm trại

25
New cards

비비큐

Đồ nướng

26
New cards

데려오다

Dẫn đến, mang ai theo

27
New cards

일기 예보(에서)

Dự báo thời tiết (nói rằng)

28
New cards

능력

Năng lực (bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn)

29
New cards

접수

Tiếp nhận

30
New cards

접수 기간

Thời hạn tiếp nhận

31
New cards

인생

Cuộc sống

32
New cards

성공

Thành công

33
New cards

아까

=방금, lúc nãy

34
New cards

얘기를 하다

=이야기하다

35
New cards

헬스장

Trung tâm thể hình

36
New cards

주의하다

Chú ý

37
New cards

예절

Lễ nghi phép tắc

38
New cards

어른

Người lớn (tuổi)

39
New cards

Nghĩa (nghĩa của từ)

40
New cards

그대로

Y vậy, y nguyên

41
New cards

전하다

Chuyển, đưa cho

42
New cards

늦잠 자다

Dậy trễ, ngủ dậy muộn, ngủ quên

43
New cards

깨우다

Đánh thức

44
New cards

전화를 걸자마자

Vừa mới gọi điện thoại

45
New cards

끊다

Ngưng, gián đoạn, cắt

46
New cards

왜 전화를 걸자마자 금방 끊어요?

Tại sao vừa mới gọi điện thoại lại cúp máy ngay thế?

47
New cards

설날

Tết Nguyên Đán

48
New cards

헤매다

Đi lòng vòng

49
New cards

입장 권

Vé vào cổng

50
New cards

전통

Truyền thống

51
New cards

놀이

Trò chơi

52
New cards

전통 놀이

Trò chơi truyền thống

53
New cards

몇몇

Một vài, một số (몇몇 곳 = một vài nơi)

54
New cards

사람 수

Số người

55
New cards

예약석

Chỗ đặt trước

56
New cards

Đầu

57
New cards

Cuối

58
New cards

연초

Đầu năm

59
New cards

연말

Cuối năm

60
New cards

9월 초

Đầu tháng 9

61
New cards

9월 말

Cuối tháng 9

62
New cards

학기 초

Đầu học kì

63
New cards

학기 말

Cuối học kì

64
New cards

첫 주

Tuần đầu tiên

65
New cards

마지막 주

Tuần cuối cùng

66
New cards

첫 수업

Tiết học đầu tiên

67
New cards

마지막 수업

Tiết học cuối cùng

68
New cards

장면

Cảnh (cảnh quay)

69
New cards

첫 장면

Cảnh đầu tiên (cảnh quay)

70
New cards

마지막 장면

Cảnh cuối cùng (cảnh quay)

71
New cards

연휴

Kì nghỉ dài ngày

72
New cards

공휴일

Ngày nghỉ công

73
New cards

평일

Ngày thường, thường ngày, mọi khi

74
New cards

꺼내다

Lấy ra (lấy điện thoại ra khỏi cặp)

75
New cards

돌려주다

Trả lại (mượn của ai và bây giờ phải trả lại)

76
New cards

배달시키다

Yêu cầu giao hàng, đặt đồ ăn

77
New cards

배달하다

Giao hàng (giao đồ ăn)

78
New cards

배달되다

Được giao

79
New cards

아주 작았던 아이가 벌써 이렇게 커서 대학생이 되었어요

Đứa trẻ nhỏ này mới đó đã lớn và trở thành sinh viên đại học