LMAO MAI THI 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

#CUUTOIVOI

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

ふゆやすみ (冬休み)

kì nghỉ đông

2
New cards

北海道 (ほっかいどう)

Hokkaidō – đảo Hokkaido của Nhật Bản

3
New cards

みぎに まがります (右に曲がります)

rẽ / quẹo phải

4
New cards

可愛い (かわいい)

dễ thương

5
New cards

六月 (ろくがつ)

tháng 6

6
New cards

かっこう (格好)

ngoại hình, kiểu dáng

7
New cards

格 (かく)

cách thức, khuôn phép, quy tắc

8
New cards

好 (こう)

tốt, ưa thích

9
New cards

勤める (つとめる)

làm việc (ở công ty/cơ quan)

10
New cards

勤 (きん)

cần mẫn, siêng năng

11
New cards

~たい+くない

mẫu ngữ pháp: không muốn (làm gì)

12
New cards

差す (さす)

che (ô/dù), giương ô

13
New cards

あたたかい (暖かい)

ấm áp

14
New cards

ストーブ

lò sưởi

15
New cards

ついている (付いている)

đang bật / đang có (thiết bị, đèn…)

16
New cards

家庭 (かてい)

gia đình

17
New cards

やね (屋根)

mái nhà

18
New cards

きょうし (教師)

giáo viên

19
New cards

家庭教師 (かていきょうし)

gia sư

20
New cards

醤油 (しょうゆ)

nước tương

21
New cards

テキスト

giáo trình, sách học

22
New cards

こまります (困ります)

gặp rắc rối, khó khăn

23
New cards

すぐ

ngay lập tức

24
New cards

もし

nếu (giả định)

25
New cards

もう

đã, rồi

26
New cards

でも

nhưng; hoặc (dùng gợi ý)

27
New cards

たしか (確か)

chắc chắn; có lẽ

28
New cards

スカート

váy

29
New cards

スリッパ

dép đi trong nhà

30
New cards

ユーモアがある

có tính hài hước

31
New cards

熱心な (ねっしん な)

nhiệt tình, tận tâm

32
New cards

一生懸命 (いっしょうけんめい)

hết mình, dốc toàn lực

33
New cards

教えてくれる

(ai đó) dạy / chỉ bảo cho mình

34
New cards

まじめな (真面目な)

nghiêm túc

35
New cards

りっぱな (立派な)

tuyệt vời, xuất sắc, đáng kính

36
New cards

げんかん (玄関)

lối vào, sảnh cửa