1/35
#CUUTOIVOI
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ふゆやすみ (冬休み)
kì nghỉ đông
北海道 (ほっかいどう)
Hokkaidō – đảo Hokkaido của Nhật Bản
みぎに まがります (右に曲がります)
rẽ / quẹo phải
可愛い (かわいい)
dễ thương
六月 (ろくがつ)
tháng 6
かっこう (格好)
ngoại hình, kiểu dáng
格 (かく)
cách thức, khuôn phép, quy tắc
好 (こう)
tốt, ưa thích
勤める (つとめる)
làm việc (ở công ty/cơ quan)
勤 (きん)
cần mẫn, siêng năng
~たい+くない
mẫu ngữ pháp: không muốn (làm gì)
差す (さす)
che (ô/dù), giương ô
あたたかい (暖かい)
ấm áp
ストーブ
lò sưởi
ついている (付いている)
đang bật / đang có (thiết bị, đèn…)
家庭 (かてい)
gia đình
やね (屋根)
mái nhà
きょうし (教師)
giáo viên
家庭教師 (かていきょうし)
gia sư
醤油 (しょうゆ)
nước tương
テキスト
giáo trình, sách học
こまります (困ります)
gặp rắc rối, khó khăn
すぐ
ngay lập tức
もし
nếu (giả định)
もう
đã, rồi
でも
nhưng; hoặc (dùng gợi ý)
たしか (確か)
chắc chắn; có lẽ
スカート
váy
スリッパ
dép đi trong nhà
ユーモアがある
có tính hài hước
熱心な (ねっしん な)
nhiệt tình, tận tâm
一生懸命 (いっしょうけんめい)
hết mình, dốc toàn lực
教えてくれる
(ai đó) dạy / chỉ bảo cho mình
まじめな (真面目な)
nghiêm túc
りっぱな (立派な)
tuyệt vời, xuất sắc, đáng kính
げんかん (玄関)
lối vào, sảnh cửa