Unit 6: PRESEVING OUR HERITAGE

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

cultural

liên quan tới văn hoá

2
New cards

Field trip

Chuyến đi thực địa

3
New cards

Heritage

Di sản

4
New cards

Landscape

Phong cảnh

5
New cards

Complex

quần thể, tổ hợp

6
New cards

Monument

Đài tưởng niệm, công trình kiến trúc

7
New cards

Ancient

Cổ kính

8
New cards

State

Trạng thái

9
New cards

Original

Nguyên bản

10
New cards

Folk

Thuộc về dân gian

11
New cards

Promote

Xúc tiến

12
New cards

Restore

Khôi phục, sửa lại

13
New cards

Historical

Thuộc về lịch sử, quá khứ

14
New cards

Historic

Quan trọng trong lịch sử

15
New cards

Preserve

Bảo tồn

16
New cards

Souvenir

Quà lưu nhiệm

17
New cards

Scenery

Cảnh vật, phong cảnh

18
New cards

Appreciate

Trân trọng, hiểu rõ giá trị

19
New cards

Trending

Theo xu hướng

20
New cards

Unusual

Mới lạ

21
New cards

Celebrate

Ăn mừng, chào mừng

22
New cards

Propose

Đề xuất

23
New cards

Limestone

Đá vôi

24
New cards

Valley

Thung lũng

25
New cards

Crowdfunding

Quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng

26
New cards

Fine (n)

Khoản tiền phạt

27
New cards

Citadel

Thành trì

28
New cards

Performing arts

Nghệ thuật biểu diễn

29
New cards

Festive

Thuộc về ngày lễ hội, không khí lễ hội

30
New cards

Impperial

Thuộc về hoàng tộc

31
New cards

Have a keen interest in sth

Rất hứng thú thú với điều gì

32
New cards

Give voice to sth

Lên tiếng, cất tiếng nói đối với điều gì

33
New cards

Present a challenge to sb/ sth

Đặt ra thử thách cho ai đó/ cái gì

34
New cards

Raise money

Gây quỹ