1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aerenchyma
Nhu mô khuyết, mô xốp
Cambium
tượng tầng, tầng phát sinh
Vascular cambium
tầng phát sinh libe-mộc
cell wall
vách tế bào, thành tế bào
centrifugal development
chuyên hoá ly tâm
centripetal developmetn
chuyên hoá hướng tâm
chlorenchyma
lục mô
collenchyma
giao mô
Angular collenchyma
giao mô góc
Annular collenchyma
giao mô tròn
Lacnunar collenchyma
giao mô tròn có đạo
lamellar conllenchyma
giao mô phiến
Companion cell
tế bào kèm
Cortex
vùng vỏ
Cotyledon
Lá mầm
Cuticle
lớp cutin
Differentiation
biệt hoá
Epidermis
biểu bì (thân), căn bì (rễ)
Fibre/ Fiber
sợi
ground tissue
mô nền, mô cơ bản
Intercellular space
đạo, khuyết
Lignin
Mộc tố
Meristem
Mô phân sinh, sinh phô
Metaxylem
Hậu mộc
Parenchyma
nhu mô, mô dinh dưỡng
primary growth
sinh trưởng sơ cấp
protoxylem
tiền mộc
sclerenchyma
cương mô
sclereid
cương bào
secondary growth
sinh trưởng thứ cấp
sieve tube
ống sàng
specialized
chuyên hoá
trachied
quản bào, sợi mạch
trichome
lông
glandular hair
lông tiết
vascular bundle
bó dẫn (truyền), bó libe mộc
xylem
mô mộc (mạch gỗ)
phloem
mô libe (mạch rây)