1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
athletics
điền kinh
baseball
bóng chày
basketball
bóng rổ
cycling
đạp xe
gymnastics
thể dục dụng cụ
rugby
bóng bầu dục
skiing
trượt tuyết
windsurfing
lướt ván buồm
go up
đi lên
handball
bóng ném
goalkeeper
thủ môn
defender
hậu vệ
hit
đánh
kick
đá
go pass
đi qua
go over
vượt qua
go into
đi vào
through a hoop
qua một cái vòng
into a goal
vào một mục tiêu
over a net
qua lưới
through the tunnel
qua đường hầm
stair
cầu thang
cycle over
đạp xe qua
round the track
vòng quanh đường đua
serve
giao bóng
opponent
đối thủ
perform
trình diễn
complain
phàn nàn
identical
giống hệt nhau
individual
cá nhân
equally
ngang bằng
inferior
kém hơn
strength
sức mạnh
athlete
vận động viên
probably
có lẽ
discover
phát hiện
invent
phát minh
the statue of liberty
tượng nữ thần tự do
console
bàn điều khiển
architect
kiến trúc sư
go off
reo (chuông), nổ (bom)
be over
kết thúc
set off
khởi hành
throw away
vứt đi
take off
cất cánh, cởi ra
look after
chăm sóc
look forward
mong đợi
put on
mặc vào, bật lên
turn down
từ chối, vặn nhỏ (âm lượng)
look up
tra cứu
check in
làm thủ tục vào (khách sạn/sân bay)
come on
thôi nào, cố lên
go away (for the weekend)
rời đi chơi cuối tuần
go back (to work)
trở lại (làm việc)
go out (at night)
ra ngoài vào buổi tối
wake up
thức dậy
call back (later)
gọi lại (sau)
drop off (sb at the airport)
đưa ai đó đến (sân bay)
give back (sth you have borrowed)
trả lại (đồ đã mượn)
pay back (money you have borrowed)
trả lại tiền đã mượn
pick up (sth/sb)
nhặt lên, đón ai đó
put away (e.g. clothes in a cupboard)
cất đi (quần áo vào tủ...)
send back (sth you don't want)
gửi trả lại (đồ không muốn giữ)
take back (sth to a shop)
trả lại hàng cho cửa hàng
take out (the rubbish)
mang rác đi vứt
try on (clothes)
thử (quần áo)
write down (the words)
ghi lại (từ vựng)
go on (doing sth)
tiếp tục (làm gì đó)
get on (the bus)
lên (xe buýt)
get off (the bus)
xuống (xe buýt)
get on with (a person)
hòa thuận với (ai đó)
look round
tham quan (cửa hàng, thành phố, bảo tàng)
run out of
cạn kiệt, hết (xăng, mực in...)
heat
nhiệt, làm nóng
hairdryer
máy sấy tóc
hammer
cái búa
knife
con dao
tin opener
đồ mở hộp
zip
dây kéo
bullet-proof vest
áo chống đạn
tinned food
đồ hộp (đồ ăn đóng hộp)
windscreen wipers
cần gạt nước (ô tô)
boarding school
trường nội trú
rely
tin tưởng, dựa vào
private school
trường tư thục
punishment
sự trừng phạt
cane
roi (dùng để phạt); gậy
naughty
nghịch ngợm, hư
occasion
dịp, sự kiện
several
một vài, một số
academic
học thuật
junior tournament
giải đấu dành cho lứa tuổi thiếu niên
consider
cân nhắc, xem xét
my acting career
sự nghiệp diễn xuất của tôi
behaviour
hành vi, cách cư xử
marks
điểm số (trong học tập)
disorganized
thiếu tổ chức
emotional
dễ xúc động
express yourself
thể hiện bản thân
be good/bad at
giỏi/kém ở (lĩnh vực nào đó)