1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
가다
đi
오다
đến, tới
자다
ngủ
먹다
ăn
마시다
uống
이야기를 하다
nói chuyện, trò chuyện
말하다
nói
읽다
đọc
듣다
1. nghe 2. người xưa nói rằng 3. lắng nghe.
보다
nhìn, xem
구경하다
ngắm cảnh
쉬다
nghỉ ngơi
사다
mua
만나다
gặp gỡ
좋아하다
thích
크다
to lớn
작다
nhỏ, bé
많다
1. nhiều 2. dồi dào 3. nhiều lần
적다
ít
ghi chép, ghi lại.
좋다
tốt, hay
예쁘다
xinh đẹp
나쁘다
1. xấu 2. tồi 3. ác
재미있다
hay, thú vị
재미없다
Không hay, không thú vị
무엇
cái gì
언제
khi nào, bao giờ
누구
1. ai 2. của ai 3. cho ai
어디
ở đâu
왜
tại sao
일어나다
1. thức dậy 2. đứng dậy 3. đứng lên
안다
ôm
앉다
1. ngồi .2. ngồi vào chỗ .3. đậu
음악
âm nhạc
망고
mango
xoài
구아바
guava
quả ổi
공원
công viên
노래
1. bài hát 2. khúc ca.
노래방
quán karaoke
대한빌딩
đại hàn building
tòa nhà Dae Han
산책하다
đi dạo bộ
쇼핑하다
shopping
đi mua sắm
시내
thị nội
nội thành, trung tâm thành phố
시장
thị trường
chợ
아주
rất, mức độ nhiều
자주
hay, thường xuyên
아이스크림
ice cream
kem
여행
lữ hành
du lịch
이메일
thư điện tử
지금
bây giờ
오늘
hôm nay
찜질방
phòng tắm hơi
내일
ngày mai
어제
hôm qua
카페
café
커피숍
quán cà phê
헬스클럽
Câu lạc bộ thể dục thể thao
단어
từ vựng
새단어
từ mới
가르치다
teach
재우다
ru ngủ
배우다
học
có hướng dẫn
공부하다
tự học
아르바이트하다
to work part-time
làm thêm
요리
nấu ăn
일본어
tiếng Nhật
프랑스어
tiếng pháp
드라마
drama
phim truyện, phim truyền hình
그럼
Vậy thì
그러면
Nếu vậy thì....
스포츠 센터
sports center
언어교육원
viện giáo dục ngôn ngữ
불고기
Món bulgogi
맞다
đúng, chính xác, phải, phù hợp
고르다
lựa chọn
문자
văn tự
받다
nhận, nhận được
보내다
gửi
메시지
tin nhắn
부치다
gửi 2
음성 메시지
tín nhắn thoại
불
lửa
등불
ánh đèn
뜨겁다
nóng (food)
차다
lạnh (food)
덥다
nóng (thời tiết)
춥다
lạnh (thời tiết)
좁다
chật, hẹp
잡다
Bắt, nắm
다니다
đi lại (có tính thường xuyên)
묻다
hỏi
chôn
믿다
tin, tin tưởng
얻다
đạt, nhận
걷다
đi bộ, bước đi
불규칙
bất qui tắc
가져가다
cầm, lấy, mang đi.
갖다
có (sở hữu), cầm
가지다
mang, mang theo, có (sở hữu)
예외
lệ ngoại
ngoại lệ
빨래방
Tiệm giặt đồ
PC방
dịch vụ vi tính, quán internet