1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
investment
(n) sự đầu tư, vốn đầu tư
investor
(n) nhà đầu tư
lucrative
(adj) có lợi, sinh lợi
inherently
(adv) vốn dĩ, về bản chất
inherent
(adj) vốn có, cố hữu
essentially ( = inherently)
về bản chất
secure
(v) đạt được, bảo đảm, bảo vệ; thắt,buộc
(adj) chắc chắn, kiên cố
obtain ( = secure)
fasten
đạt được
thắt chặt
foreseeable
(adj) thấy trước được, sự đoán trước
foresee
(v) đoán trước, biết
predictable
có thể dự đoán
in the foreseeable future
trong tương lai gần/không xa
innate
(adj) bẩm sinh
innately
(adv) bẩm sinh
property
(n) quyền sở hữu, tài sản
on behalf of
(phr) thay mặt, đại diện
lease
(n) hợp đồng cho thuê
(v) thuê, cho thuê
sponsor
(v) tài trợ, bảo trợ
(n) nhà tài trợ, người bảo trợ
sponsorshop
(n) việc bảo trợ/tài trợ
propose
(v) đề xuất, đề nghị
support
(n) sự hỗ trợ, sự ủng hộ
(v) hỗ trợ, ủng hộ; nuôi dưỡng, cấp dưỡng
supporter
(n) người ủng hộ
supportive
(adj) hỗ trợ
aid
(n) giúp đỡ
oppose ( >< support)
chống đối
for one's continued support
vì sự hỗ trợ liên tục của
distribution
(n) sự phân phối, phân bổ, phân chia
consider
(v) cân nhắc, suy xét
considerate
(adj) ân cần, chu đáo
consideration
(n) sự cân nhắc, suy xét
nearly
(adv) gần như, sắp, suýt
near
(adv) ở gần, sắp tới
(adj) gần, cận
almost ( = nearly)
gần
nearly + chỉ số
gần mức nào đó
consent
(n) sự đồng ý, sự tán thành
(v) đồng ý , tán thành
approval, permission ( = consent)
sự chấp thuận, sự cho phép
*dissent, objection ( >< consent)
sự bất đồng, sự phản đối
consent of
sự đồng ý của
gratitude
(n) lòng biết ơn, sự nhớ ơn
consult
(v) hỏi ý kiến, bàn bạc, tham khảo
consult the manual
tham khảo người hướng dẫn
advice
(n) lời khuyên, sự tư vấn
advise
(v) khuyên, hỏi ý kiến
partially
(adv) một phần, cục bộ
evident
(adj) hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
reliability
(n) sự đáng tin cậy
cautious
(adj) thận trọng, cẩn thận
cautiously
(adv) thận trọng
caution
(n) sự thận trọng, lời cảnh báo
careless ( >< cautions)
bất cẩn
cautiously optimistic
lạc quan một cách thận trọng
reenter the market cautiously
tái gia nhập thị trường một cách thân trọng
insight
(n) sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc, sự sáng suốt
porfolio
(n) cặp (hồ sơ, giấy tờ), danh mục vốn đầu tư
possible
(adj) có thể, khả thi
possibly
(adv) có lẽ, có thể
possibility
(n) khả năng
impossible ( >< possible)
không thể
in any way possible
bằng mọi cách có thể
speculation
(n) sự suy đoán, đồn đoán
speculate
(v) suy đoán
widespread / growing + speculation
sự suy đoán ngày càng gia tăng/lan rộng
solely
(adv) duy nhất, độc nhất
sole
(adj) độc nhất
exclusively ( = solely)
dành riêng
entrepreneur
(n) doanh nhân
enterprese
(n) doanh nghiệp
eventually
(adv) cuối cùng
eventual
(adj) cuối cùng
finally, ultimately ( = eventually)
cuồi cùng
shareholder
(n) cổ đông
outlook ( = prospect)
(n) viễn cảnh, triển vọng
stability
(n) sự ổn định, vững chắc
stable
(adj) ổn định, vững vàng
stabilize
(v) làm ổn định
bond
(n) trái phiếu
depreciation
(n) sự sụt giá
depreciate
(v) sụt giá, làm sụt giá
increasing
(adj) ngày càng tăng, tăng dần
increase
(v) tăng
increasingly
(adv) ngày càng tăng
increasing amount of information
lượng thông tin ngày càng tăng
increasing market pressure
áp lực thị trường ngày càng tăng
prevalent
(adj) phổ biến, thịnh hành ( chỉ một hiện tượng nào đó phổ biến và thịnh hành)
prevail
(v) chiếm ưu thế
prevalence
(n) sự phổ biến
widespread ( = prevalent)
popular
rộng rãi
phổ biến
leading
chủ đạo, dẫn đầu ( chỉ một đối tượng nổi bật hoắc quan trọng nhất trong một lĩnh vực cụ thể)
rapid
(adj) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
rapidly
(adv) nhanh chóng, mau lẹ
rapidity
(n) sự nhanh chóng, mau lẹ
*rapid + rate / increase / decline / growth / change
tốc độ/sự tăng/sự giảm/tăng trưởng/thay đổi nhanh
unprecedented
(adj) chưa từng có, chưa từng thấy
yield
(v) tạo ra, sinh lợi
(n) sản lượng , lợi nhuận