ENM302.UNIT7.B2(Vietnamese definitions)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

prioritise tasks

nhiệm vụ, công việc ưu tiên

<p>nhiệm vụ, công việc ưu tiên</p>
2
New cards

deadline

(n) hạn chót, hạn cuối cùng

eg: The _____ was to tight and they couldn't finish the project.

<p>(n) hạn chót, hạn cuối cùng</p><p>eg: The _____ was to tight and they couldn't finish the project.</p>
3
New cards

meet the deadline

(v) hoàn thành đúng hạn

Ex: I'm trying to meet the deadline for my Maths assignment.

4
New cards

miss the deadline

trễ hạn chót, không hoàn thành hạn chót

<p>trễ hạn chót, không hoàn thành hạn chót</p>
5
New cards

assembly line

dây chuyền sản xuất, dây chuyền lắp ráp

<p>dây chuyền sản xuất, dây chuyền lắp ráp</p>
6
New cards

allocate resources

sử dụng nguồn lực

<p>sử dụng nguồn lực</p>
7
New cards

set goals

đặt mục tiêu (e.g: at the start of each quarter, we ___ to guide our projects.)

<p>đặt mục tiêu (e.g: at the start of each quarter, we ___ to guide our projects.)</p>
8
New cards

take a break

nghỉ giải lao, nghỉ ngơi

9
New cards

on time

đúng giờ, kịp giờ

<p>đúng giờ, kịp giờ</p>
10
New cards

in time

đúng giờ, kịp giờ

<p>đúng giờ, kịp giờ</p>
11
New cards

make time for

dành thời gian cho cái gì

<p>dành thời gian cho cái gì</p>
12
New cards

overtime

Làm thêm giờ (tăng ca)

13
New cards

run out of time

hết thời gian ; không còn thời gian nữa

> We've run out of time on this project > Chúng tôi không còn thời gian cho dự án này nữa

14
New cards

ahead of time

vượt trước thời gian, kế hoạch

<p>vượt trước thời gian, kế hoạch</p>
15
New cards

by the time

đến lúc ( việc gì xảy ra)

16
New cards

at a time

tại thời điểm đó

17
New cards

excessive

too much , quá nhiều

<p>too much , quá nhiều</p>
18
New cards

workload

khối lượng công việc

<p>khối lượng công việc</p>
19
New cards

efficiently

hiệu quả, tối ưu

20
New cards

lengthy

(adj) long in time: lâu, dài dòng

21
New cards

stick to the plan

theo kế hoạch

22
New cards

at the latest

muộn nhất là

23
New cards

reluctance

miễn cưỡng, bất đắc dĩ

24
New cards

take charge of

chịu trách nhiệm, kiểm soát

25
New cards

under-resourced

thiếu nguồn lực

26
New cards

workflow

quy trình làm việc, tiến trình công việc

27
New cards

unforeseen circumstances

những tình huống không lường trước được

<p>những tình huống không lường trước được</p>
28
New cards

product launch

giới thiệu sản phẩm

<p>giới thiệu sản phẩm</p>
29
New cards

behind schedule

chậm so với kế hoạch

<p>chậm so với kế hoạch</p>
30
New cards

hit a problem

gặp vấn đề