1/148
Flashcards cho từ vựng tiếng Trung và nghĩa tiếng Việt.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
您
Bạn (thể hiện sự lịch sự, tôn trọng)
它
Nó (Chỉ đồ vật)
大家
Mọi người
每
Mỗi
为什么
Tại sao
零
Số 0
两
Hai
百
Trăm
千
Nghìn
第一
Đầu tiên
次
Lần
件
Chiếc (lượng từ)
别
Khác
非常
Rất
也
Cũng
还
Còn, vẫn
最
Nhất
真
Thực sự
正在
Đang
已经
Đã
一起
Cùng nhau
再
Lại
就
就
因为……所以…
Bởi vì…nên…
虽然……但是…
Mặc dù…nhưng…
从
Từ
比
Hơn
往
Hướng
离
Cách
得
着
过
Vượt qua
吧
Nhé, Nhá
机场
Sân bay
教室
Lớp học
房间
Phòng
路
Đường
左边
Trái
右边
Phải
外
Bên ngoài
旁边
Bên cạnh
一下
Một chút
早上
Buổi sáng
晚上
Buổi tối
小时
Tiếng (thời gian)
时间
Thời gian
去年
Năm ngoái
日
Ngày
生日
Sinh nhật
哥哥
Anh
姐姐
Chị
弟弟
Em trai
妹妹
Em gái
丈夫
Chồng
妻子
Vợ
孩子
Con
男人
Đàn ông
女人
Phụ nữ
服务员
Người phục vụ
鱼
Cá
羊肉
Thịt cừu
牛奶
Sữa
鸡蛋
Trứng
西瓜
Dưa hấu
咖啡
Cà phê
雪
Tuyết
药
Thuốc
手机
Điện thoại di động
手表
Đồng hồ
眼睛
Mắt
身体
Thân thể
公共汽车
Xe buýt
报纸
Báo
门
Cổng
题
Câu hỏi
课
Lớp
姓
Họ
问题
Câu hỏi
事情
Việc
考试
Kiểm tra
票
Vé
意思
Ý nghĩa
颜色
Màu sắc
铅笔
Bút chì
面条
Mì
火车站
Ga tàu
公司
Công ty
宾馆
Khách sạn
说话
Nói chuyện
卖
Bán
问
Hỏi
走
Đi bộ
进
Vào
出
Ra
跑步
Chạy
到
Tới
穿
Mặc
洗
Rửa
给
Cho
找
Tìm