1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take photos/videos
chụp ảnh, quay phim
a convenience store
cửa hàng tiện lợi
a park
công viên
foreign
nước ngoài
scenery
phong cảnh
place
địa điểm
It's... kilometers from my house to beach
từ nhà cách bãi biển ...
birds in the trees
những con chim trên cây
arrive
đến
challenges
thách thức
serve
phục vụ
attractive
hấp dẫn
tourists
khách du lịch
Forests
rừng
a cinema
rạp chiếu phim
opprotunity
cơ hội
go sightseeing
đi ngắm cảnh
meal
bữa ăn
province
tỉnh
live near nature
sống gần với thiên nhiên
unforgettable experience
trải nghiệm khó quên
peaceful
yên bình
eat seafood
ăn hải sản
famous for
nổi tiếng về
swim in the sea/lake
bơi ở biển/ hồ
have fun with
vui vẻ với
fridge
tủ lạnh
receive
nhận được
forget
quên
send
(v) gửi, phái đi
novels
tiểu thuyết
Đang học (14)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!