1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Rip through st
càn quét
Take a hold
bùng lên
Sweep st away
phá hủy hoàn toàn
Wreak havoc on st
tàn phá
Be/get caught up in
bị cuốn vào
Come to terms with st
chấp nhận
In the grip of st
trong tình huống khó khăn
Cave in/on st
sụp đổ
Lose your life
chết
Wipe so/st out
phá hủy hoàn toàn
Head/make for st
di chuyển đến nơi khác
Catch so unawares
xảy ra bất ngờ
Come/grind to a standstill/halt
chậm chạp dừng hoàn toàn
Tow so/st away
kéo xe
Run low
gần hết nhiên liệu
Be snowed in
bị mắc kẹt do tuyết
Be cut off
bị ngắt kết nối
Turn so away
từ chối cho vào
For the foreseesable future
trong tương lai gần
thick and fast
diễn ra nhanh với số lượng nhiều