Từ vựng tiếng Hàn SC1 giáo trình bài 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

비빔밥

(cơm trộn)

2
New cards

빨래하다

giặt đồ

3
New cards

chim

4
New cards

선물

quà tặng

5
New cards

싫어하다

ghét, không thích

6
New cards

액션 영화

phim hành động

7
New cards

야구

bóng chày

8
New cards

요리하다

nấu ăn - to cook

9
New cards

일찍

sớm - early

10
New cards

축구

bóng đá

11
New cards

춤을 추다

nhảy múa

12
New cards

치다

đánh, chơi (cầu, đàn)

13
New cards

테니스

quần vợt (tennis)

14
New cards

포도

Quả nho - Grape

15
New cards

피곤하다

mệt nhọc, mệt mỏi ( về thể chất)

16
New cards

가수

ca sĩ

17
New cards

갈비

món Galbi (sườn nướng)

18
New cards

con chó

19
New cards

고양이

con mèo

20
New cards

골프

môn đánh gôn

21
New cards

공포 영화

phim kinh dị, horror movie

22
New cards

과일

hoa quả, trái cây

23
New cards

김밥

món Kimbap (cơm cuộn lá kim)

24
New cards

낚시

câu cá

25
New cards

나무

cây

26
New cards

농구

bóng rổ

27
New cards

동물

động vật

28
New cards

드라마

phim truyền hình, phim truyện

29
New cards

딸기

quả dâu tây (ttalgi)

30
New cards

라면

mì gói, mì ăn liền

31
New cards

모자

mũ, nón- hat

32
New cards

바다

biển = sea

33
New cards

바지

quần - pants

34
New cards

quả lê, bụng, thuyền

35
New cards

배구

bóng chuyền

36
New cards

보내다

trải qua, gửi

37
New cards

불고기

Món bulgogi (thịt bò xào/nướng theo công thức HQ)

38
New cards

외식하다

ăn ngoài, ăn tiệm

39
New cards

소풍가다

to go on a picnic, đi dã ngoại

40
New cards

캠핑하다

Cắm trại, camping

41
New cards

그럼

Vậy thì

42
New cards

가족

gia đình

43
New cards

그래요

Thế à./ Vậy à.

44
New cards

싫어하다

ghét, không thích

45
New cards

어렵다

khó, khó khăn

46
New cards

아직

vẫn chưa

47
New cards

골프를 치다

đánh golf

48
New cards

giá cả

49
New cards

rẻ

50
New cards

비싸다

đắt, mắc

51
New cards

여러

nhiều, vài, đa dạng

52
New cards

가지

loại, thứ, kiểu