1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
비빔밥
(cơm trộn)
빨래하다
giặt đồ
새
chim
선물
quà tặng
싫어하다
ghét, không thích
액션 영화
phim hành động
야구
bóng chày
요리하다
nấu ăn - to cook
일찍
sớm - early
축구
bóng đá
춤을 추다
nhảy múa
치다
đánh, chơi (cầu, đàn)
테니스
quần vợt (tennis)
포도
Quả nho - Grape
피곤하다
mệt nhọc, mệt mỏi ( về thể chất)
가수
ca sĩ
갈비
món Galbi (sườn nướng)
개
con chó
고양이
con mèo
골프
môn đánh gôn
공포 영화
phim kinh dị, horror movie
과일
hoa quả, trái cây
김밥
món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
낚시
câu cá
나무
cây
농구
bóng rổ
동물
động vật
드라마
phim truyền hình, phim truyện
딸기
quả dâu tây (ttalgi)
라면
mì gói, mì ăn liền
모자
mũ, nón- hat
바다
biển = sea
바지
quần - pants
배
quả lê, bụng, thuyền
배구
bóng chuyền
보내다
trải qua, gửi
불고기
Món bulgogi (thịt bò xào/nướng theo công thức HQ)
외식하다
ăn ngoài, ăn tiệm
소풍가다
to go on a picnic, đi dã ngoại
캠핑하다
Cắm trại, camping
그럼
Vậy thì
가족
gia đình
그래요
Thế à./ Vậy à.
싫어하다
ghét, không thích
어렵다
khó, khó khăn
아직
vẫn chưa
골프를 치다
đánh golf
값
giá cả
싸
rẻ
비싸다
đắt, mắc
여러
nhiều, vài, đa dạng
가지
loại, thứ, kiểu