1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
金
KIM
Ý nghĩa: Vàng, tiền - Biểu tượng của kim loại quý, sự cứng rắn và giá trị bền vững.
Trong Kanji: bộ KIM thường liên quan đến kim loại, vàng, tiền bạc hoặc các vật dụng làm từ kim loại.
長
TRƯỜNG
Ý nghĩa: Dài - biểu tượng của sự trưởng thành, kéo dài hoặc vai trò lãnh đạo.
Trong Kanji: bộ TRƯỜNG thường liên quan đến thời gian, khoảng cách hoặc người đứng đầu.
門
MÔN
Ý nghĩa: Cửa - Biểu tượng của sự ra vào, cánh cửa mở ra cơ hội hoặc lối vào và ra.
Trong Kanji: bộ MÔN thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến cổng, cửa hoặc sự kết nối.
隶
ĐÃI
Ý nghĩa: Kịp, nô lệ - Biểu tượng của sự phục tùng, gánh vác trách nhiệm hoặc sự ràng buộc.
Trong Kanji: bộ ĐÃI thường liên quan đến các khái niệm về trách nhiệm, phục vụ hoặc áp chế, bắt ép hoặc kiểm soát người khác theo mệnh lệnh.
隹
CHIM
Ý nghĩa: Chim đuôi ngắn - Biểu tượng của loài chim, sự linh hoạt, hoặc hình dạng nhỏ gọn.
Trong Kanji: bộ CHIM thường liên quan đến chim chóc hoặc các khái niệm bay bổng và nhanh nhẹn.
雨
VŨ
Ý nghĩa: Mưa - Biểu tượng của thời tiết, thiên nhiên và nước từ bầu trời.
Trong Kanji: bộ VŨ thường liên quan đến mưa, các hiện tượng thời tiết hoặc những thứ thuộc về trời.
青
THANH
Ý nghĩa: Màu xanh - Biểu tượng của màu sắc tươi mát, sự thanh bình và sự trẻ trung.
Trong Kanji: bộ THANH thường liên quan đến màu xanh của tự nhiên, trạng thái trong trẻo hoặc các khái niệm tích cực.
非
PHI
Ý nghĩa: Không - Biểu tượng của phủ định, sai lầm, hoặc những gì trái với lẽ thường.
Trong Kanji: bộ PHI thường liên quan đến sự đối lập, phủ nhận hoặc phi thường.