1/36
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
→ Một người kiêu căng là người nghĩ rằng mình giỏi hơn người khác.
→ Một người độc ác là người làm hại người khác.
→ Một người đạo đức giả là người nói một đằng nhưng nghĩ một nẻo.
→ Một người hào phóng là người hay cho người khác nhiều thứ.
→ Một người lạnh lùng là người không thể hiện cảm xúc.
→ Một người lười biếng là người không thích làm việc.
→ Một người tốt bụng là người hay giúp đỡ người khác và dễ chịu.
→ Một người khiêm tốn là người không nói nhiều về điểm mạnh của mình.
→ Một người nhạy cảm là người dễ cảm nhận cảm xúc.
→ Một người ích kỷ là người chỉ nghĩ đến bản thân.
→ Một người kiêu ngạo là người nghĩ rằng mình hơn người khác.
Je voudrais rendre hommage à ma grand-mère.
→ Mình muốn bày tỏ lòng kính trọng đến bà của mình.
C’est une personne très gentille, modeste et généreuse.
→ Bà là một người rất tốt bụng, khiêm tốn và hào phóng.
Elle m’a toujours soutenue quand j’étais triste ou fatiguée.
→ Bà luôn luôn ủng hộ mình khi mình buồn hoặc mệt mỏi.
Elle cuisinait pour toute la famille avec amour, et elle me racontait beaucoup d’histoires quand j’étais petite.
→ Bà nấu ăn cho cả gia đình bằng tất cả tình thương và thường kể nhiều chuyện cho mình nghe khi mình còn nhỏ.
Elle est importante pour moi parce qu’elle m’a appris à être une bonne personne, à respecter les autres et à ne jamais abandonner.
→ Bà rất quan trọng đối với mình vì bà dạy mình trở thành người tốt, tôn trọng người khác và không bao giờ bỏ cuộc.
Grâce à elle, j’ai appris beaucoup de choses sur la vie et la famille.
→ Nhờ có bà, mình đã học được nhiều điều về cuộc sống và gia đình.
Je l’aime beaucoup et elle me manque chaque jour.
→ Mình rất yêu bà và nhớ bà mỗi ngày.