1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Access
v. Tiếp cận
Account for
v. Chiếm tỉ lệ
Announcement
n. Thông báo
as opposed to
Khác với
place
v. Đặt, rao, đăng
Presence
n. Tầm ảnh hưởng
Profit-making
adj. tạo lợi nhuận
Publicity
n. Sự chú ý của công chúng
Bias
n. Sự thiên vị
Guilty
adj. phạm tội
Mass media
Phương tiện thông tin đại chúng
Reporter
n. Phóng viên
Spread
v. Lan truyền
The press
Báo chí
Broadcast
n,v. Phát tin
Credible
adj. Đáng tin cậy
Distribute
v. Phân phối
Fact- check
v. Kiểm chứng thông tin
Instant
adj. Nhanh chóng
interactive
Adj. Có thể tương tác
Source
n. Nguồn tin
Assume
v. Cho rằng
Evaluate
n. Đáng giá
Celebrity
n. Người nổi tiếng
Digital billboard
Bảng quảng cáo kĩ thuật số
Loudspeaker
Loa phát thanh