unit 7: Mass media

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

Access

v. Tiếp cận

2
New cards

Account for

v. Chiếm tỉ lệ

3
New cards

Announcement

n. Thông báo

4
New cards

as opposed to

Khác với

5
New cards

place

v. Đặt, rao, đăng

6
New cards

Presence

n. Tầm ảnh hưởng

7
New cards

Profit-making

adj. tạo lợi nhuận

8
New cards

Publicity

n. Sự chú ý của công chúng

9
New cards

Bias

n. Sự thiên vị

10
New cards

Guilty

adj. phạm tội

11
New cards

Mass media

Phương tiện thông tin đại chúng

12
New cards

Reporter

n. Phóng viên

13
New cards

Spread

v. Lan truyền

14
New cards

The press

Báo chí

15
New cards

Broadcast

n,v. Phát tin

16
New cards

Credible

adj. Đáng tin cậy

17
New cards

Distribute

v. Phân phối

18
New cards

Fact- check

v. Kiểm chứng thông tin

19
New cards

Instant

adj. Nhanh chóng

20
New cards

interactive

Adj. Có thể tương tác

21
New cards

Source

n. Nguồn tin

22
New cards

Assume

v. Cho rằng

23
New cards

Evaluate

n. Đáng giá

24
New cards

Celebrity

n. Người nổi tiếng

25
New cards

Digital billboard

Bảng quảng cáo kĩ thuật số

26
New cards

Loudspeaker

Loa phát thanh