1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
the shift in preferences towards
sự thay đổi trong sở thích/hướng tới
monotonous ( adj )
đơn điệu, nhàm chán, lặp lại
the waning interest ( n )
sự quan tâm/ hứng thú đang giảm dần
tobe ignorant of
thiếu hiểu biết về
reservoir of
nguồn dự trữ / kho tàng / nguồn chứa (về vật chất )
preoccupied with ( adj )
bận tâm / mải mê / quá tập trung vào
hectic schedule ( n )
lịch trình bận rộn
tobe advisable to
nên / đáng nên / được khuyên là nên làm gì đó
incorporate A into B ( v )
kết hợp A vào B
incorporate A with B ( v )
gộp A với B
partake in ( pv )
tham gia vào, cùng tham dự, cùng chia sẻ
have a comprehensive understanding about
có sự hiểu biết toàn diện / sâu rộng về
familiarize ( v )
làm quen vs
contemplate noun/ Ving ( v )
Suy ngẫm, cân nhắc kỹ lưỡng điều gì đó
tobe free from
Không bị ảnh hưởng / không chịu tác động
stress reliever ( n )
biện pháp giảm căng thẳng
onlooker ( n )
người xem, người đứng ngoài quan sát, khán giả tình cờ
subconsciously ( adv )
(một cách) vô thức, tiềm thức; xảy ra mà không có sự nhận thức rõ ràng
sense of art appreciation ( n )
cảm nhận / khả năng cảm thụ nghệ thuật
art oblivion ( n )
sự lãng quên nghệ thuật, nghệ thuật bị bỏ quên
emanate from ( pv )
phát ra từ, toát ra từ, bắt nguồn từ
the hustle and bustle of
sự nhộn nhịp, hối hả, ồn ào của...
gain an insight into
hiểu rõ hơn về..., có cái nhìn sâu sắc hơn về...
have better prospects for sth/ of doing sth
có triển vọng / cơ hội tốt hơn về..
combat the issue
giải quyết / chống lại / đối phó với vấn đề