HSK5 BÀI 5

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1

front

back

2
悠久
yōujiǔ • LÂU ĐỜI
🎯 Cách nhớ: 悠 (thâm) + 久 (cửu)
→ Thời gian dài đằng đẵng
3
文字
wénzì • VĂN TỰ
🎯 Cách nhớ: 文 (văn) + 字 (tự)
→ Hệ thống ký hiệu ghi chép
4
记载
jìzǎi • GHI CHÉP
🎯 Cách nhớ: 记 (ký) + 载 (tải)
→ Viết lại sự kiện lịch sử
5
形状
xíngzhuàng • HÌNH DẠNG
🎯 Cách nhớ: 形 (hình) + 状 (trạng)
→ Diện mạo bề ngoài của vật thể
6
描写
miáoxiě • MIÊU TẢ
🎯 Cách nhớ: 描 (miêu) + 写 (tả)
→ Dùng ngôn từ để mô phỏng
7
赞美
zànměi • TÁN DƯƠNG
🎯 Cách nhớ: 赞 (tán) + 美 (mỹ)
→ Ca ngợi điều tốt đẹp
8
shī • THƠ
🎯 Cách nhớ: 讠 (ngôn) + 寺 (tự)
→ Văn vần có nhịp điệu
9
老百姓
lǎobǎixìng • BÁCH TÍNH
🎯 Cách nhớ: 老 (lão) + 百 (bách) + 姓 (tính)
→ Người dân thường trong xã hội
10
充满
chōngmǎn • TRÀN ĐẦY
🎯 Cách nhớ: 充 (sung) + 满 (mãn)
→ Chứa đầy
11
感激
gǎnjī • CẢM KÍCH
🎯 Cách nhớ: 感 (cảm) + 激 (kích)
→ Biết ơn sâu sắc
12
从而
cóng'ér • TỪ ĐÓ
🎯 Cách nhớ: 从 (tùng) + 而 (nhi)
→ Biểu thị quan hệ nhân quả
13
产生
chǎnshēng • SẢN SINH
🎯 Cách nhớ: 产 (sản) + 生 (sinh)
→ Xuất hiện
14
传说
chuánshuō • TRUYỀN THUYẾT
🎯 Cách nhớ: 传 (truyền) + 说 (thuyết)
→ Câu chuyện dân gian lưu truyền
15
善良
shànliáng • LƯƠNG THIỆN
🎯 Cách nhớ: 善 (thiện) + 良 (lương)
→ Tính cách tốt bụng
16
jiù • CỨU
🎯 Cách nhớ: 求 (cầu) + 攵 (phốc)
→ Giúp đỡ người gặp nạn
17
yūn • CHÓNG MẶT
🎯 Cách nhớ: 日 (nhật) + 军 (quân)
→ Cảm giác quay cuồng
18
lóng • RỒNG
🎯 Cách nhớ: 龙 (long) - con vật thần thoại
→ Biểu tượng quyền lực trong văn hóa
19
治疗
zhìliáo • TRỊ LIỆU
🎯 Cách nhớ: 治 (trị) + 疗 (liệu)
→ Chữa bệnh
20
yù • NGỌC
🎯 Cách nhớ: 王 (vương) + 丶 (chấm)
→ Đá quý màu trắng trong suốt
21
hú • ẤM
🎯 Cách nhớ: 士 (sĩ) + 业 (nghiệp) + 冖 (mịch)
→ Đồ dùng để đựng nước
22
qiǎng • CƯỚP
🎯 Cách nhớ: 扌 (tay) + 仓 (thương)
→ Đoạt lấy bằng vũ lực
23
mái • CHÔN
🎯 Cách nhớ: 土 (thổ) + 里 (lý)
→ Vùi xuống đất
24
躲藏
duǒcáng • TRỐN TRÁNH
🎯 Cách nhớ: 躲 (đỏa) + 藏 (tàng)
→ Ẩn nấp không cho thấy
25
如今
rújīn • NGÀY NAY
🎯 Cách nhớ: 如 (như) + 今 (kim)
→ Hiện tại
26
分布
fēnbù • PHÂN BỐ
🎯 Cách nhớ: 分 (phân) + 布 (bố)
→ Rải rác ở nhiều nơi
27
天然
tiānrán • THIÊN NHIÊN
🎯 Cách nhớ: 天 (thiên) + 然 (nhiên)
→ Tự nhiên
28
优美
yōuměi • ƯU MỸ
🎯 Cách nhớ: 优 (ưu) + 美 (mỹ)
→ Đẹp một cách tao nhã
29
独特
dútè • ĐỘC ĐÁO
🎯 Cách nhớ: 独 (độc) + 特 (đặc)
→ Có nét riêng biệt
30
反映
fǎnyìng • PHẢN ÁNH
🎯 Cách nhớ: 反 (phản) + 映 (ánh)
→ Thể hiện hiện thực khách quan
31
珍珠
zhēnzhū • TRÂN CHÂU
🎯 Cách nhớ: 珍 (trân) + 珠 (châu)
→ Ngọc trai từ biển cả
32
形成
xíngchéng • HÌNH THÀNH
🎯 Cách nhớ: 形 (hình) + 成 (thành)
→ Tạo thành
33
yú • TẠI
🎯 Cách nhớ: 于 (vu) - giới từ chỉ địa điểm
→ Ở
34
广大
guǎngdà • QUẢNG ĐẠI
🎯 Cách nhớ: 广 (quảng) + 大 (đại)
→ Rộng lớn
35
岩石
yánshí • Nham Thạch
🎯 Cách nhớ: 岩 (nham) + 石 (thạch)
→ Đá tự nhiên trong vỏ Trái Đất
36
亿
yì • ỨC
🎯 Cách nhớ: 亻 (nhân) + 意 (ý)
→ Một trăm triệu (100.000.000)
37
石灰岩
shíhuīyán • ĐÁ VÔI
🎯 Cách nhớ: 石 (thạch) + 灰 (ôi) + 岩 (nham)
→ Đá trầm tích chứa canxi
38
地区
dìqū • ĐỊA KHU
🎯 Cách nhớ: 地 (địa) + 区 (khu)
→ Vùng đất có ranh giới
39
表面
biǎomiàn • BỀ MẶT
🎯 Cách nhớ: 表 (biểu) + 面 (diện)
→ Lớp ngoài cùng của vật thể
40
角度
jiǎodù • GÓC ĐỘ
🎯 Cách nhớ: 角 (giác) + 度 (độ)
→ Cách nhìn nhận vấn đề
41
xié • XIÊN
🎯 Cách nhớ: 余 (dư) + 斗 (đấu)
→ Nghiêng
42
火成岩
huǒchéngyán • ĐÁ MẮC MA
🎯 Cách nhớ: 火 (hỏa) + 成 (thành) + 岩 (nham)
→ Đá hình thành từ dung nham
43
pèng • CHẠM
🎯 Cách nhớ: 石 (thạch) + 並 (tịnh)
→ Tiếp xúc vật lý nhẹ
44
dǎng • CẢN
🎯 Cách nhớ: 扌 (tay) + 当 (đương)
→ Ngăn cản
45
地势
dìshì • ĐỊA THẾ
🎯 Cách nhớ: 地 (địa) + 势 (thế)
→ Đặc điểm hình thể đất đai
46
chōng • XUNG
🎯 Cách nhớ: 冫 (băng) + 中 (trung)
→ Xông lên