1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cost
trị gái, chi phí, giá cả
leisure
thời gian rãnh, sự thư giãn
electronic devide
thiết bị điện tử
freedom
sưh
choice
sự lựa chọn
lifestyle
lối sống, phong cách sống
hole
cái lỗ
dye
nhuộm, thuốc nhuộm
living conditions
điều kiện sống
living standard
mức sống
positive#negative
tích cực#tiêu cực
light-lit-lit
thắp sáng
firecracker
pháo nổ
take notes=write down
ghi chú, ghi chép
lecture
bài giảng (ở đại học)
replace
thay thế
replacement
sự thay thế, vật thay thế
personal
thuộc về cá nhân
democratic
thuộc về dân chủ
democracy
nền dân chủ
equal
bình đẳng
equality
sự bình đẳng
make public
công khai
fair
công bằng, hội chợ
hi-tech/high-tech
công nghệ cao
appliance
thiết bị gia dụng
old-fashioned
lỗi thời, cổ hũ
monk
nhà sư
profession
nghề nghiệp (chuyên môn)
trend
xu hướng
trendy=fashioned
hợp thười trang, đúng mốt
camel
lạc đà
lab=laboratory
phòng thí nghiệm
family-oriented
coi trọng/ hướng về gia đình
orientation
sự định hướng
poster
tấm áp phích
ethnic
(thuộc) người dân tộc thiểu số