another 40 💀💀💀💀💀
bud
nụ
flower of a bean
tầm xuân
to climb
trèo
tree
cây
grape fruit
bưởi
dark green
xanh biếc
to regret
tiếc
vietnamese currency
đồng
bundle
mớ
betel
trầu
pungent
cay
bite
cắn
hook/fish
câu
to unhook / detach
gỡ
time, age, period
thuở
to gather
hái
to step
bước
go down
xuống
to bloom
nở
birds
chim
romantic
lãng mạn
to allow
công nhận
drawer / compartment
hộc
natural, unaffected
hồn nhiên
symbolic
tượng trưng
to compare
so sánh
metaphor
ẩn dụ
lovesick
thất tình
lament
than thở
wine, alcohol
rượu
cage
lồng
box
hộp
to divorce
ly dị
to lose
mất
freedom
tự do
entirety
trọn vẹn
to indulge
đam mê
to dissociate
chia ly
reunite
đoàn tụ
enviroment, circumstances
hoàn cảnh