1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
automate
tự động hóa = mechanize = computerize
configure
cấu hình = set up = arrange
validate
xác nhận = confirm = verify
customize (sth to)
tùy chỉnh = tailor (sth to sth) = modify= personalize
debug
sửa lỗi = troubleshoot
define
định nghĩa = describe = specify
Please define the term 'sustainability' in your own words."
Dịch: "Hãy định nghĩa thuật ngữ 'phát triển bền vững' bằng lời của bạn."
execute
thực hiện = conduct = perform = carry out
generate
tạo ra = produce = create = manufacture
infer
suy ra = deduce = conclude
measure
đo lường = quantify = assess = evaluate
process
xử lý = handle = deal with
proceed (with)
tiếp tục = press on with = carry on with
replicate
sao chép = duplicate = reproduce
"Scientists are trying to replicate the fossil using 3D printing technology."
Vietnamese: "Các nhà khoa học đang cố gắng tái tạo hóa thạch bằng công nghệ in 3D."
simulate
mô phỏng = imitate = replicate
algorithm
thuật toán
computation
phép tính
Tiếng Anh: "The new software is designed for complex scientific computation."
Dịch: "Phần mềm mới được thiết kế cho việc tính toán khoa học phức tạp."
humanoid
người máy, robot giống người
mechanism
cơ chế
neural network
mạng thần kinh nhân tạo
protocol
giao thức = procedure = standard
Following the lab protocol is essential for getting accurate and repeatable results."
Dịch: "Việc tuân theo quy trình phòng thí nghiệm là điều cần thiết để có được kết quả chính xác và có thể lặp lại."
compatible (with)
tương thích = harmonious
computational
liên quan đến tính toán
contextual
theo ngữ cảnh
data-driven
dựa trên dữ liệu
hybrid
lai = mixed
logical
hợp lý
machine-based
dựa trên máy móc
modular
mô-đun
multidimensional
đa chiều
neural
thuộc thần kinh
predictable
có thể dự đoán
precise
chính xác= accurate
programmable
có thể lập trình
scalable
có thể mở rộng
hook up
kết nối
pick up
nhặt lên, học được
plug in
cắm điện
"The new team member was quickly plugged in to the project and started contributing immediately."
Dịch: "Thành viên mới của nhóm đã nhanh chóng được tích hợp vào dự án và bắt đầu đóng góp ngay lập tức."
"Make sure the headphones are properly plugged in to the audio jack."
Dịch: "Hãy đảm bảo tai nghe đã được cắm đúng vào giắc cắm âm thanh."
put together
ráp lại, tổ chức
roll out
triển khai
"The company will roll out its new software update next month."
Dịch: "Công ty sẽ ra mắt bản cập nhật phần mềm mới vào tháng tới."
run on
chạy bằng (nhiên liệu)
run through
kiểm tra nhanh, tổng duyệt
Let's run through the presentation one more time before the meeting."
Dịch: "Hãy cùng duyệt lại bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp."
use up
dùng hết
zero in on
tập trung vào
The police are trying to zero in on the suspect's last known location."
Dịch: "Cảnh sát đang cố gắng tập trung vào vị trí cuối cùng được biết của nghi phạm."
classify
phân loại = categorize
"The librarian’s job is to classify books by subject so that they are easy to find."
Dịch: "Công việc của thủ thư là phân loại sách theo chủ đề để dễ dàng tìm kiếm."
compute
tính toán = calculate = reckon
predict
dự đoán = forecast = anticipate
automation
tự động hóa
evolution
sự tiến hóa
We are seeing a rapid evolution in mobile technology."
Tiếng Việt: "Chúng ta đang chứng kiến một sự phát triển nhanh chóng trong công nghệ di động."
module
mô-đun = unit = component
"The entire machine is made up of different modules that can be replaced easily."
Tiếng Việt: "Toàn bộ cỗ máy được tạo thành từ nhiều module khác nhau có thể thay thế dễ dàng."
simulation
sự mô phỏng = imitation = replication
Pilots train for emergencies in a flight simulation to practice reacting in a safe environment."
Dịch: "Các phi công tập luyện cho các tình huống khẩn cấp trong mô phỏng bay để thực hành phản ứng trong một môi trường an toàn."
autonomous
tự chủ = independent
mechanical
cơ khí
bogged down with
bị mắc kẹt với, bị ngập trong
lay out
bố trí, trình bày
map out
lên kế hoạch chi tiết
We need to map out the entire project timeline before we start."
Tiếng Việt: "Chúng ta cần lên kế hoạch chi tiết cho toàn bộ tiến độ dự án trước khi bắt đầu."
point out
chỉ ra
power up
khởi động
"The computer takes a few seconds to power up after you press the button."
Dịch: "Máy tính mất vài giây để khởi động sau khi bạn nhấn nút."
scale up
mở rộng
"The server can scale up to handle millions of users." (Máy chủ có thể mở rộng để xử lý hàng triệu người dùng.)
test out
thử nghiệm = put sth on trial
"She's testing out a new recipe for her restaurant."
Tiếng Việt: "Cô ấy đang thử nghiệm một công thức nấu ăn mới cho nhà hàng của mình."
Đang học (43)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!