B14

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

四合院

sìhéyuàn

2
New cards

民居

mínjū

nhà của dân

3
New cards

组合

zǔhé

tổ hợp, kết hợp

4
New cards

建筑

jiànzhù

kiến trúc, công trình kiến trúc

5
New cards

形式

xíngshì

hình thức

6
New cards

所谓

suǒwèi

cái gọi là; sở dĩ gọi là

thể hiện sự k đồng ý (mở rộng)

7
New cards

fāng

vuông

长方形:hình chữ nhật

正方形:hình vuông

8
New cards

广泛

guǎngfàn

rộng rãi (phạm vi)

vd:được dùng rộng rãi

9
New cards

样式

yàngshì

dáng, hình thức

10
New cards

悠久

yōujǐu

lâu đời

11
New cards

分布

fēnbù

phân bố

12
New cards

传统

chuántǒng

truyền thống; phong tục; tục lệ; phong tục được lưu truyền

13
New cards

代表

dàibiǎo

đại biểu, đại diện

14
New cards

通常

tōngcháng

thông thường, bình thường

15
New cards

并列

bìngliè

đặt //, đặt cạnh nhau

16
New cards

组成

zǔchéng

tạo thành, hợp thành

vd: 组成部分

17
New cards

长辈

zhǎngbèi

trưởng bối, bậc cha chú

18
New cards

具备

jùbèi

có sẵn, có đủ (trừu tượng)

vd: +能力/条件/水平…

19
New cards

日常

rìcháng

thường ngày, hằng ngày

20
New cards

起居

qǐjū

sinh hoạt hàng ngày

21
New cards

接待

jiēdài

tiếp đãi

22
New cards

功能

gōngnéng

công năng

23
New cards

厢房

xiāngfáng

trái phòng, phòng phụ

24
New cards

走廊

zǒuláng

hành lang

25
New cards

空间

kōngjiān

không gian

26
New cards

zhòng

trồng

27
New cards

竹子

zhúzi

cây trúc, cây tre

28
New cards

-TH1: (lượng) của các loại vb thành đoạn, mẩu đoạn.

-TH2: biểu thị gì đấy trong khi đó, ngoài ra

“A….(而)B 则”

-TH3: =就: quan hệ nhân quả

29
New cards
30
New cards

金鱼

jīnyú

cá vàng

31
New cards

创造

chuàngzào

tạo nên, sáng tạo ra

32
New cards

情趣

qíngqù

sự thú vị, điều thích thú

33
New cards

因而

yīn ér (văn viết)

=所以

do đó, vì vậy

34
New cards

规模

gùimó

quy mô

35
New cards

复杂

fūzá

phức tạp

36
New cards

关闭

guānbì

đóng

大门/道路/…

37
New cards

封闭

fēngbì

phong tỏa (khéo kín)

38
New cards

打交道

dǎ jiāodào

tiếp xúc, qua lại

39
New cards

日子

zìzi

cuộc sống

40
New cards

充分

chōngfèn

đầy đủ, trọn vẹn

41
New cards

lìng

khiến cho

=让

42
New cards

亲切

qīnqiè

thân thiết, thân mật

43
New cards

劳动

láodòng

lao động

44
New cards

人民

rénmín

nhân dân

45
New cards

矛盾

máodùn

sự thân mật

46
New cards

nóng

đậm, sâu sắc

47
New cards

环境

huánjìng

môi trường, hoàn cảnh

48
New cards

家庭

jiā tíng

49
New cards

享受

xiǎngshòu

hưởng thụ, tận hưởng