1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
四合院
sìhéyuàn
民居
mínjū
nhà của dân
组合
zǔhé
tổ hợp, kết hợp
建筑
jiànzhù
kiến trúc, công trình kiến trúc
形式
xíngshì
hình thức
所谓
suǒwèi
cái gọi là; sở dĩ gọi là
thể hiện sự k đồng ý (mở rộng)
方
fāng
vuông
长方形:hình chữ nhật
正方形:hình vuông
广泛
guǎngfàn
rộng rãi (phạm vi)
vd:được dùng rộng rãi
样式
yàngshì
dáng, hình thức
悠久
yōujǐu
lâu đời
分布
fēnbù
phân bố
传统
chuántǒng
truyền thống; phong tục; tục lệ; phong tục được lưu truyền
代表
dàibiǎo
đại biểu, đại diện
通常
tōngcháng
thông thường, bình thường
并列
bìngliè
đặt //, đặt cạnh nhau
组成
zǔchéng
tạo thành, hợp thành
vd: 组成部分
长辈
zhǎngbèi
trưởng bối, bậc cha chú
具备
jùbèi
có sẵn, có đủ (trừu tượng)
vd: +能力/条件/水平…
日常
rìcháng
thường ngày, hằng ngày
起居
qǐjū
sinh hoạt hàng ngày
接待
jiēdài
tiếp đãi
功能
gōngnéng
công năng
厢房
xiāngfáng
trái phòng, phòng phụ
走廊
zǒuláng
hành lang
空间
kōngjiān
không gian
种
zhòng
trồng
竹子
zhúzi
cây trúc, cây tre
则
zé
-TH1: (lượng) của các loại vb thành đoạn, mẩu đoạn.
-TH2: biểu thị gì đấy trong khi đó, ngoài ra
“A….(而)B 则”
-TH3: =就: quan hệ nhân quả
金鱼
jīnyú
cá vàng
创造
chuàngzào
tạo nên, sáng tạo ra
情趣
qíngqù
sự thú vị, điều thích thú
因而
yīn ér (văn viết)
=所以
do đó, vì vậy
规模
gùimó
quy mô
复杂
fūzá
phức tạp
关闭
guānbì
đóng
大门/道路/…
封闭
fēngbì
phong tỏa (khéo kín)
打交道
dǎ jiāodào
tiếp xúc, qua lại
日子
zìzi
cuộc sống
充分
chōngfèn
đầy đủ, trọn vẹn
令
lìng
khiến cho
=让
亲切
qīnqiè
thân thiết, thân mật
劳动
láodòng
lao động
人民
rénmín
nhân dân
矛盾
máodùn
sự thân mật
浓
nóng
đậm, sâu sắc
环境
huánjìng
môi trường, hoàn cảnh
家庭
jiā tíng
享受
xiǎngshòu
hưởng thụ, tận hưởng