1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
抽象
chōuxiàng - trừu tượng
古典
[gǔdiǎn] cổ điển
欣赏
xīnshǎng - thưởng thức
布
/bù/:vải bố (vật liệu dệt từ bông vải, đay..., có thể dùng để may đồ hoặc những đồ vật khác)
规则
guī zé - quy tắc
派
/pài/ phái, cử đi
作品
/zuòpǐn/:tác phẩm
洒
sǎ - rắc, tung, vẩy
极其
jí qí - extremely - cực kỳ, vô cùng
神秘
shénmì - thần bí,bí ẩn
丑陋
【 chǒulòu 】xấu xí; khó coi (tướng mạo; dáng vẻ)
自由
zìyóu - tự do
设计
shèjì - thiết kế
组
zǔ tổ, cụm, nhóm
幅
/fú/:bức; tấm; miếng
出自
/chūzì /
(v) xuất phát từ, đến từ
业余
"yè yú, spare time; amateur; extra-curricular" nghiệp dư
婴儿
(n) / yīng'ér /: trẻ sơ sinh
猩猩
xīngxing - con đười ươi, con tinh tinh
涂鸦
/ túyā /
(v) vẽ/ viết nguệch ngoạc
签
qiān - ký
其余
qíyú - còn lại,ngoài ra
身份
shēnfèn - thân phận
确认
quèrèn - xác nhận
随手
suíshǒu / tiện tay, thuận tay
分辨
/fēnbiàn/
Phân biệt
挥
huī vẫy
可见
kějiàn - có thể thấy
哪怕
nǎ pà cho dù
元素
yuán sù nguyên tố
调整
tiáozhěng - điều chỉnh
位置
/wèizhì/:vị trí; chỗ
含意
hányì / hàm nghĩa, ý nghĩa
区域
/qūyù/:khu vực; vùng
活跃
huóyuè - sống động, hoạt bát
布局
bùjú / bố cục
事实
shìshí - sự thực
目前
mùqián - hiện nay
证据
zhèng jù chứng cứ
话题
huàtí - chủ đề
角色
juésè - vai trò
录音
/lùyīn/ ghi âm
麦克风
"mài kè fēng, micro
频道
píndào - kênh
乐器
yuè qì nhạc cụ
字幕
zìmù - phụ đề