Thẻ ghi nhớ: HSK5 BÀI 18 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

抽象

chōuxiàng - trừu tượng

2
New cards

古典

[gǔdiǎn] cổ điển

3
New cards

欣赏

xīnshǎng - thưởng thức

4
New cards

/bù/:vải bố (vật liệu dệt từ bông vải, đay..., có thể dùng để may đồ hoặc những đồ vật khác)

5
New cards

规则

guī zé - quy tắc

6
New cards

/pài/ phái, cử đi

7
New cards

作品

/zuòpǐn/:tác phẩm

8
New cards

sǎ - rắc, tung, vẩy

9
New cards

极其

jí qí - extremely - cực kỳ, vô cùng

10
New cards

神秘

shénmì - thần bí,bí ẩn

11
New cards

丑陋

【 chǒulòu 】xấu xí; khó coi (tướng mạo; dáng vẻ)

12
New cards

自由

zìyóu - tự do

13
New cards

设计

shèjì - thiết kế

14
New cards

zǔ tổ, cụm, nhóm

15
New cards

/fú/:bức; tấm; miếng

16
New cards

出自

/chūzì /

(v) xuất phát từ, đến từ

17
New cards

业余

"yè yú, spare time; amateur; extra-curricular" nghiệp dư

18
New cards

婴儿

(n) / yīng'ér /: trẻ sơ sinh

19
New cards

猩猩

xīngxing - con đười ươi, con tinh tinh

20
New cards

涂鸦

/ túyā /

(v) vẽ/ viết nguệch ngoạc

21
New cards

qiān - ký

22
New cards

其余

qíyú - còn lại,ngoài ra

23
New cards

身份

shēnfèn - thân phận

24
New cards

确认

quèrèn - xác nhận

25
New cards

随手

suíshǒu / tiện tay, thuận tay

26
New cards

分辨

/fēnbiàn/

Phân biệt

27
New cards

huī vẫy

28
New cards

可见

kějiàn - có thể thấy

29
New cards

哪怕

nǎ pà cho dù

30
New cards

元素

yuán sù nguyên tố

31
New cards

调整

tiáozhěng - điều chỉnh

32
New cards

位置

/wèizhì/:vị trí; chỗ

33
New cards

含意

hányì / hàm nghĩa, ý nghĩa

34
New cards

区域

/qūyù/:khu vực; vùng

35
New cards

活跃

huóyuè - sống động, hoạt bát

36
New cards

布局

bùjú / bố cục

37
New cards

事实

shìshí - sự thực

38
New cards

目前

mùqián - hiện nay

39
New cards

证据

zhèng jù chứng cứ

40
New cards

话题

huàtí - chủ đề

41
New cards

角色

juésè - vai trò

42
New cards

录音

/lùyīn/ ghi âm

43
New cards

麦克风

"mài kè fēng, micro

44
New cards

频道

píndào - kênh

45
New cards

乐器

yuè qì nhạc cụ

46
New cards

字幕

zìmù - phụ đề