1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Breakthrough (n)
Một bước đột phá
Disruptive (adj)
Gây đảo lộn, phá vỡ truyền thống
Innovative (adj)
Sáng tạo, đổi mới
Prototype (n)
Mẫu thử nghiệm đầu tiên
Ethical implication (n)
Hệ quả đạo đức
Wireless headphones (n)
Tai nghe không dây
Router (n)
Thiết bị phát sóng internet
Labor-intensive (adj)
Cần nhiều lao động thủ công
Cybersecurity (n)
An ninh mạng
Cloud computing (n)
Điện toán đám mây
Augmented reality (AR)
Thực tế tăng cường
Virtual Reality (VR)
Thực tế ảo
Tech-savvy (adj)
Am hiểu về công nghệ
Digital footprint (n)
Dấu vết số
Gadget (n)
Thiết bị điện tử nhỏ và hữu dụng
User-friendly (adj)
Thân thiện với người dùng
Glitch (n)
Lỗi kỹ thuật nhỏ
Technophile (n)
Người yêu thích công nghệ
Obsolescene (n)
Sự lỗi thời
Personality trait (np)
Tính cách, đặc điểm tính nết
Strike up (a conversation)
Chủ động bắt chuyện
Cybercriminal (n)
Tội phạm mạng
E-commerce (n)
Thương mại điện tử
Eye-opening (adj)
Mở mang tầm mắt
Grasp the opportunity (v)
Tận dụng cơ hội để làm gì
Push the envelope (v)
Làm điều vượt giới hạn
Ahead of the curve (n)
Đi trước thời đại
Run out of steam (v)
Hết năng lượng, cạn kiệt ý tưởng
Reinvent the wheel (v)
Làm lại cái đã có rồi
Blow a fuse (v)
Tức giận