Thẻ ghi nhớ: Vocab HSK 2 bài 7,8,9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

教室

jiàoshì

classroom

2
New cards

机场

[Jīchǎng] Sân bay

3
New cards

lù - road -đường

4
New cards

lí - away from - cách

5
New cards

公司

gōngsī - Công ty

6
New cards

[yuǎn] Xa

7
New cards

公共汽车

gōng gòng qì chē - public bus - xe bus

8
New cards

小时

xiǎoshí - hour - giờ, tiếng

9
New cards

màn - slow - chậm, từ từ

10
New cards

kuài - nhanh

11
New cards

guò - qua, trải qua, ăn mừng

12
New cards

zǒu - to go, walk - đi, đi bộ

13
New cards

dào - đến, tới

14
New cards

zài - again, more - nữa, hãy, tiếp tục

15
New cards

ràng - nhường, mời, để, bảo

16
New cards

告诉

gàosu - to tell - bảo, kể

17
New cards

[děng] Đợi, chờ

18
New cards

[zhǎo] Tìm

19
New cards

事情

shìqing - sự tình, sự việc

20
New cards

服务员

fúwùyuán - waiter, waitress - người phục vụ

21
New cards

bái - white - trắng, bạc

22
New cards

hēi - black - màu đen

23
New cards

guì - đắt

24
New cards

cuò - sai

25
New cards

cóng - từ, from

26
New cards

跳舞

[tiàowǔ] khiêu vũ, múa

27
New cards

第一

dì yī - thứ nhất

28
New cards

希望

[xīwàng] Hi vọng

29
New cards

问题

wèn tí - question, problem - vấn đè,

30
New cards

欢迎

[huānyíng] Hoan nghênh

31
New cards

上班

[shàngbān] đi làm

32
New cards

dǒng - to understand - hiểu, biết

33
New cards

wán - complete, to finish - hết, xong

34
New cards

tí - câu hỏi