1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
教室
jiàoshì
classroom
机场
[Jīchǎng] Sân bay
路
lù - road -đường
离
lí - away from - cách
公司
gōngsī - Công ty
远
[yuǎn] Xa
公共汽车
gōng gòng qì chē - public bus - xe bus
小时
xiǎoshí - hour - giờ, tiếng
慢
màn - slow - chậm, từ từ
快
kuài - nhanh
过
guò - qua, trải qua, ăn mừng
走
zǒu - to go, walk - đi, đi bộ
到
dào - đến, tới
再
zài - again, more - nữa, hãy, tiếp tục
让
ràng - nhường, mời, để, bảo
告诉
gàosu - to tell - bảo, kể
等
[děng] Đợi, chờ
找
[zhǎo] Tìm
事情
shìqing - sự tình, sự việc
服务员
fúwùyuán - waiter, waitress - người phục vụ
白
bái - white - trắng, bạc
黑
hēi - black - màu đen
贵
guì - đắt
错
cuò - sai
从
cóng - từ, from
跳舞
[tiàowǔ] khiêu vũ, múa
第一
dì yī - thứ nhất
希望
[xīwàng] Hi vọng
问题
wèn tí - question, problem - vấn đè,
欢迎
[huānyíng] Hoan nghênh
上班
[shàngbān] đi làm
懂
dǒng - to understand - hiểu, biết
完
wán - complete, to finish - hết, xong
题
tí - câu hỏi