1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertise
/'ædvətaiz/
(v) quảng cáo (sản phẩm, dịch vụ)
(v) thông báo trên báo, tạp chí (một sự việc sắp diễn ra)
advertisement
/əd'və:tismənt/
(n) sự quảng cáo
(n) đoạn, mục , bài quảng cáo
advertising
/ˈædvətaɪzɪŋ/ (n) ngành quảng cáo, hoạt động quảng cáo
against
/ə'geinst/ (prep) chống lại, phản đối
all right
/'ɔ:l'rait/ (adj, adv) tốt, ổn, khỏe mạnh; được
analyze
/ˈænəlaɪz/ (v) phân tích
ankle
(n) /'æɳkl/ mắt cá chân
anymore
(adv) nữa (cuối câu)
anyway
/'eniwei/ (adv) dù sao đi nữa, thế nào cũng được
architect
/ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/ (n) ngành kiến trúc
army
(n) /'ɑ:mi/ quân đội
assistant
(n) /ə'sistənt/ người trợ lý, phó
athlete
(n) /ˈæθliːt/ vận động viên
attack
/ə'tæk/
(v) tấn công, công kích
(n) sự tấn công, sự công kích
award
/əˈwɔːd/
(n) giải thưởng, phần thưởng
(v) tặng, trao thưởng
awful
(adj) /'ɔ:ful/ khủng khiếp, dễ sợ
beat
/bi:t/
(v) đánh bại, đánh đập
(n) tiếng đập, sự đập
belt
(n) /belt/ thắt lưng, dây nịt
blank
/blæɳk/
(n) khoảng trống, chỗ trống, sự trống rỗng
(adj) trống
board
/bɔːd/ (n) cái bảng, con tàu, HĐQT
bone
/boʊn/ (n) xương
bowl
(n) /boul/ tô, chén
bright
(adj) /brait/ sáng, sáng sủa
brilliant
/'briljənt/
(adj) thông minh
(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
businessman
(n) doanh nhân
button
(n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
carpet
(n) /'kɑ:pit/ thảm trải sàn
celebrity
/səˈle.brə.ti/ (n) người nổi tiếng, danh tiếng
cell
/sel/
(n) ô, ngăn
(n) tế bào
chip
/tʃip/
(n) khoai tây chiên
(n) chỗ sứt, mẻ
cigarette
/ˌsɪɡəˈret/ (n) thuốc lá
clerk
(n) /kla:k/ thư ký, nhân viên bán hàng, văn phòng
closet
/'klɔzit/ (n) tủ quần áo
coach
/koutʃ/ (n) huấn luyện viên
coast
/koust/
(n) bờ biển
(n) sự lao dốc
code
(n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ, quy tắc
conference
/ˈkɒnfərəns/
(n) hội nghị, cuộc hội thảo
(n) sự bàn bạc
connected
/kəˈnektɪd/ (adj) mạch lạc, kết nối
context
/ˈkɒntekst/ (n) bối cảnh, ngữ cảnh, hoàn cảnh
continent
(n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục
credit
/ˈkrɛdɪt/ (n) sự tín nhiệm, lòng tin
crime
(n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
criminal
/ˈkrɪmənl/
(adj) có tội, phạm tội
(n) kẻ phạm tội, tội phạm
cross
/krɔs/
(n) sự băng qua
(v) băng qua, vượt qua
dark
/dɑ:k/
(adj) tối, tối tăm
(n) bóng tối, ám muội
deal
(v) đối phó, giải quyết, thỏa thuận
degree
(n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
detective
/dɪˈtektɪv/ (n) thám tử
digital
/ˈdɪdʒɪtəl/ (adj) thuộc về số, kĩ thuật số