Thẻ ghi nhớ: A2 (1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

advertise

/'ædvətaiz/

(v) quảng cáo (sản phẩm, dịch vụ)

(v) thông báo trên báo, tạp chí (một sự việc sắp diễn ra)

2
New cards

advertisement

/əd'və:tismənt/

(n) sự quảng cáo

(n) đoạn, mục , bài quảng cáo

3
New cards

advertising

/ˈædvətaɪzɪŋ/ (n) ngành quảng cáo, hoạt động quảng cáo

4
New cards

against

/ə'geinst/ (prep) chống lại, phản đối

5
New cards

all right

/'ɔ:l'rait/ (adj, adv) tốt, ổn, khỏe mạnh; được

6
New cards

analyze

/ˈænəlaɪz/ (v) phân tích

7
New cards

ankle

(n) /'æɳkl/ mắt cá chân

8
New cards

anymore

(adv) nữa (cuối câu)

9
New cards

anyway

/'eniwei/ (adv) dù sao đi nữa, thế nào cũng được

10
New cards

architect

/ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư

11
New cards

architecture

/ˈɑːkɪtektʃə(r)/ (n) ngành kiến trúc

12
New cards

army

(n) /'ɑ:mi/ quân đội

13
New cards

assistant

(n) /ə'sistənt/ người trợ lý, phó

14
New cards

athlete

(n) /ˈæθliːt/ vận động viên

15
New cards

attack

/ə'tæk/

(v) tấn công, công kích

(n) sự tấn công, sự công kích

16
New cards

award

/əˈwɔːd/

(n) giải thưởng, phần thưởng

(v) tặng, trao thưởng

17
New cards

awful

(adj) /'ɔ:ful/ khủng khiếp, dễ sợ

18
New cards

beat

/bi:t/

(v) đánh bại, đánh đập

(n) tiếng đập, sự đập

19
New cards

belt

(n) /belt/ thắt lưng, dây nịt

20
New cards

blank

/blæɳk/

(n) khoảng trống, chỗ trống, sự trống rỗng

(adj) trống

21
New cards

board

/bɔːd/ (n) cái bảng, con tàu, HĐQT

22
New cards

bone

/boʊn/ (n) xương

23
New cards

bowl

(n) /boul/ tô, chén

24
New cards

bright

(adj) /brait/ sáng, sáng sủa

25
New cards

brilliant

/'briljənt/

(adj) thông minh

(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

26
New cards

businessman

(n) doanh nhân

27
New cards

button

(n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc

28
New cards

carpet

(n) /'kɑ:pit/ thảm trải sàn

29
New cards

celebrity

/səˈle.brə.ti/ (n) người nổi tiếng, danh tiếng

30
New cards

cell

/sel/

(n) ô, ngăn

(n) tế bào

31
New cards

chip

/tʃip/

(n) khoai tây chiên

(n) chỗ sứt, mẻ

32
New cards

cigarette

/ˌsɪɡəˈret/ (n) thuốc lá

33
New cards

clerk

(n) /kla:k/ thư ký, nhân viên bán hàng, văn phòng

34
New cards

closet

/'klɔzit/ (n) tủ quần áo

35
New cards

coach

/koutʃ/ (n) huấn luyện viên

36
New cards

coast

/koust/

(n) bờ biển

(n) sự lao dốc

37
New cards

code

(n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ, quy tắc

38
New cards

conference

/ˈkɒnfərəns/

(n) hội nghị, cuộc hội thảo

(n) sự bàn bạc

39
New cards

connected

/kəˈnektɪd/ (adj) mạch lạc, kết nối

40
New cards

context

/ˈkɒntekst/ (n) bối cảnh, ngữ cảnh, hoàn cảnh

41
New cards

continent

(n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục

42
New cards

credit

/ˈkrɛdɪt/ (n) sự tín nhiệm, lòng tin

43
New cards

crime

(n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm

44
New cards

criminal

/ˈkrɪmənl/

(adj) có tội, phạm tội

(n) kẻ phạm tội, tội phạm

45
New cards

cross

/krɔs/

(n) sự băng qua

(v) băng qua, vượt qua

46
New cards

dark

/dɑ:k/

(adj) tối, tối tăm

(n) bóng tối, ám muội

47
New cards

deal

(v) đối phó, giải quyết, thỏa thuận

48
New cards

degree

(n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

49
New cards

detective

/dɪˈtektɪv/ (n) thám tử

50
New cards

digital

/ˈdɪdʒɪtəl/ (adj) thuộc về số, kĩ thuật số