USE OF ENGLISH (UNIT 11+12)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards
  1. Have a sweet tooth

dùng cho những người hảo ngọt, đặc biệt thích ăn đồ ngọt

2
New cards
  1. Plain as the nose on one’s face

rõ như ban ngày

3
New cards
  1. Harm a hair on one's head

phá phách/làm tổn thương ai bằng mọi

4
New cards
  1. Get out of bed on the wrong side/ get up on the wrong side of the bed

càu nhàu, bực dọc, cáu kinh, không vui

5
New cards
  1. Come home to sb

là sự thật mà ai không thể phủ nhận vì họ hiểu rõ điều đó

6
New cards
  1. Bite off more than you can chew

cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn những gì bạn có thể hoặc cổ gắng làm việc gì đó quá khó

7
New cards
  1. At the drop of a hat

làm một việc gì đó đột ngột, ngay lập tức, không chút do dự, không có kế hoạch từ trước và không có lý do rõ ràng

8
New cards
  1. Play out of one's skin

chơi hết sức mình (chơi hoặc thể hiện đặc biệt tốt, với năng lượng và kỹ năng tối đa)

9
New cards
  1. Play with fire

đùa với lửa; làm việc gì đó thiếu suy nghĩ, nguy hiểm có thể làm bạn bị tổn thương

10
New cards
  1. Add fuel to the fire

thêm dầu vào lửa, hay làm một điều gì khiến tình hình trở nên tệ hại hơn

11
New cards
  1. Like water off a duck's back

những lời chỉ trích không có tác dụng đối với người khác, hay như nước đổ đầu vịt, nước đổ lá khoai

12
New cards
  1. A fish out of water

bơ vơ, lạc lõng (dùng để chỉ cảm giác không thoải mái, lạ lẫm khi ai đó

13
New cards

ở trong một hoàn cảnh mà họ chưa từng trải qua, chưa từng có kinh nghiệm trước đó)

14
New cards
  1. Take to something like a duck to water

khi lần đầu tiên làm một việc gì bạn phát hiện ra là

15
New cards

mình làm việc đó rất giỏi, "như cá gặp nước

16
New cards
  1. Water under the bridge

chuyện cũ hãy để nó qua đi (một chuyện gì không tốt đã trôi qua,

17
New cards

không nên lo nghĩ hay nhắc lại nữa)

18
New cards
  1. Have a lot on one's plate

có rất nhiều công việc phải làm; đang phải giải quyết rất nhiều vấn đề, nhiều trách nhiệm cùng một lúc

19
New cards
  1. Have sth up one's sleeve

có kế hoạch hoặc ý tưởng bí mật

20
New cards
  1. The luck of the draw

hên xui, may rủi, không đoán trước được cứng rắn

21
New cards
  1. Put your foot down

kiên quyết phản đối, không cho phép điều gì xảy ra, nhất là bằng cách nói cứng rắn

22
New cards
  1. Put/make a dent in sth

giảm một lượng (tiền)

23
New cards
  1. Put on a brave face/put a brave face on it

cố gắng làm cho người khi thực tế không phải

24
New cards

như vậy; giả vờ như mình ổn hoặc vui vẻ

25
New cards
  1. Tall order

a request that is difficult to fulfill

26
New cards
  1. Tall story/tale

a story or fact that is difficult to believe

27
New cards
  1. Square meal

a good meal that satisfies your hunger

28
New cards
  1. Writ large

easy to see or understand

29
New cards
  1. Big name

a well-known and successful company, person, or product

30
New cards
  1. The big picture

bức tranh toàn cảnh (tổng thể của tình huống/vấn đề)

31
New cards
  1. Like a fish out of water

cảm thấy không phù hợp, không thoải mái

32
New cards
  1. Stand/walk tall

act in a proud and confident way

33
New cards
  1. Come/get (down) off your high horse

tỏ ra kiêu ngạo, nghĩ mình hơn người

34
New cards
  1. Be as high as a kite

rất say và / hoặc rất phấn khích

35
New cards
  1. At/on short notice

trong thời gian ngắn

36
New cards
  1. Be long in the tooth

quá tuổi để làm gì

37
New cards
  1. Be in/get into deep/hot water

gặp rắc rối/khó khắn

38
New cards
  1. Blow hot and cold (about something)

thay đổi xoành xoạch

39
New cards
  1. Go hot and cold = experience a sudden feeling of fear or worry

trải qua cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột

40
New cards
  1. Hot under the collar

angry or embarrassed

41
New cards
  1. Like a cat on a hot tin roof

rất lo sợ

42
New cards
  1. Not so/too hot

chất lượng không tốt

43
New cards
  1. A walk in the park

một điều dễ dàng

44
New cards
  1. In the dark (about sth)

không biết, mù mờ, mù tịt về cái gì

45
New cards