Thẻ ghi nhớ: UNIT 3: MAGAZINES | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

underlining

gạch chân

<p>gạch chân</p>
2
New cards

magazines

tạp chí

<p>tạp chí</p>
3
New cards

glossy (a)

bóng loáng, hào nhoáng

<p>bóng loáng, hào nhoáng</p>
4
New cards

daily (a,adv)

hàng ngày

<p>hàng ngày</p>
5
New cards

weekly

hàng tuần

<p>hàng tuần</p>
6
New cards

monthly

hàng tháng

<p>hàng tháng</p>
7
New cards

the front page

trang nhất

<p>trang nhất</p>
8
New cards

the cover

tờ bìa tạp chí

9
New cards

title

tên tạp chí

<p>tên tạp chí</p>
10
New cards

knitting

đan len

<p>đan len</p>
11
New cards

cosmopolition

quốc tế

<p>quốc tế</p>
12
New cards

instict

bản năng

<p>bản năng</p>
13
New cards

fabulous

tuyệt vời

<p>tuyệt vời</p>
14
New cards

funky = cool in an unusual away

vui nhộn

15
New cards

prince chaming = handsome, heroic and sophisticated man

bạch mã hoàng tử

16
New cards

shape up = get fit

lấy lại vóc dáng

<p>lấy lại vóc dáng</p>
17
New cards

show off = show others how good you are at sth

khoe

18
New cards

bikini ready = ready to wear a bikini

chuẩn bị mặc bikibi

19
New cards

impose a ban

áp đặt lệnh cấm

<p>áp đặt lệnh cấm</p>
20
New cards

toddler

trẻ tập đi

<p>trẻ tập đi</p>
21
New cards

give birth to triplets

sinh ba

22
New cards

to beat

đánh bại

<p>đánh bại</p>
23
New cards

heat

sức nóng

<p>sức nóng</p>
24
New cards

exercises

bài tập

<p>bài tập</p>
25
New cards

brides - to - be

những người chuẩn bị

26
New cards

bolding

đậm

<p>đậm</p>
27
New cards

capitalisation

viết hoa

<p>viết hoa</p>
28
New cards

font size

cỡ chữ

<p>cỡ chữ</p>
29
New cards

font style

Kiểu chữ

<p>Kiểu chữ</p>
30
New cards

imperative

câu mệnh lệnh

<p>câu mệnh lệnh</p>
31
New cards

punctuation

dấu câu

<p>dấu câu</p>
32
New cards

quotation mark

dấu ngoặc kép

<p>dấu ngoặc kép</p>
33
New cards

common

phổ biến

34
New cards

populist

lấy lòng dân chúng

35
New cards

appeal

(adj) hấp dẫn, lôi cuốn

<p>(adj) hấp dẫn, lôi cuốn</p>
36
New cards

to involve

thu hút

<p>thu hút</p>
37
New cards

involvement

dấu chấm hết

38
New cards

exclamation mark

dấu chấm than

<p>dấu chấm than</p>
39
New cards

feature

đặc điểm

<p>đặc điểm</p>
40
New cards

emotion

cảm xúc

<p>cảm xúc</p>
41
New cards

immediacy

Sự trực tiếp, sự tức thì, sự gần gũi

<p>Sự trực tiếp, sự tức thì, sự gần gũi</p>
42
New cards

typography

cách trình bày văn bản in

<p>cách trình bày văn bản in</p>
43
New cards

attention

sự chú ý

<p>sự chú ý</p>
44
New cards

article

bài báo

<p>bài báo</p>
45
New cards

sensationial

nhiều cảm xúc

46
New cards

typographical feature

đặc điểm nghệ thuật trình bày văn bản

<p>đặc điểm nghệ thuật trình bày văn bản</p>
47
New cards

typically

(adv) điển hình, tiêu biểu

48
New cards

recommnedation

sự giới thiệu

49
New cards

based on

dựa trên

<p>dựa trên</p>
50
New cards

to contact someone

liên hệ, liên lạc với ai

<p>liên hệ, liên lạc với ai</p>
51
New cards

to wonder

tự hỏi

<p>tự hỏi</p>
52
New cards

agency

(n) đại lý, chi nhánh, sở, hãng

<p>(n) đại lý, chi nhánh, sở, hãng</p>
53
New cards

photoshoot

buổi chụp ảnh

<p>buổi chụp ảnh</p>
54
New cards

tie-in

/taɪ/(v): gắn với

<p>/taɪ/(v): gắn với</p>
55
New cards

provisionally

(adv) tạm thời

56
New cards

to be scheduled

được lên lịch

<p>được lên lịch</p>
57
New cards

payment

thanh toán

<p>thanh toán</p>
58
New cards

full brief

Bản tóm tắt đầy đủ

<p>Bản tóm tắt đầy đủ</p>
59
New cards

gig

công việc

<p>công việc</p>
60
New cards

to be pencilled

Được ghi tạm

<p>Được ghi tạm</p>
61
New cards

re = about

về việc

62
New cards

formal

trang trọng

<p>trang trọng</p>
63
New cards

informal

thân mật

<p>thân mật</p>
64
New cards

subject line

dòng tiêu đề

<p>dòng tiêu đề</p>
65
New cards

spelling mistake

lỗi chính tả

<p>lỗi chính tả</p>
66
New cards

approriate

phù hợp

<p>phù hợp</p>
67
New cards

register

văn phong

68
New cards

to personalise

cá nhân hóa

<p>cá nhân hóa</p>
69
New cards

recipient

người nhận

<p>người nhận</p>
70
New cards

signature

chữ ký

<p>chữ ký</p>
71
New cards

to forward

chuyển tiếp

<p>chuyển tiếp</p>
72
New cards

permission

sự cho phép

<p>sự cho phép</p>
73
New cards

no one eise

không có ai khác

74
New cards

to expert

mong đợi

<p>mong đợi</p>
75
New cards

immediate

ngay lập tức

<p>ngay lập tức</p>