1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
風邪
かぜ cảm cúm
救急車
きゅうきゅうしゃ xe cấp cứu
事故
じこ tai nạn
雷
かみなり sấm sét
留守
るす vắng nhà
旅館
りょかん trọ kiểu nhật
旅行客
りょこうきゃく khách du lịch
入り口
いりぐち lối vào
有名人
ゆうめいじん người nổi tiếng
調味料
ちょうみりょう gia vị