1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
downtown
trung tâm thành phố
concrete jungle
rừng bê tông
sky train
tàu trên cao
metro
tàu điện ngầm
public aminities
tiện ích công cộng
liveable
đáng sống
bustling
bận rộn, hối hã
get around
đi xung quanh
carry on= go on
tiếp tục
carry out
tiến hành
come up with
nghĩ
come down with
nhiễm bệnh
hang out with
đi dạo
cut down on
cắt giảm